Bản dịch của từ Dearly trong tiếng Việt
Dearly
Adverb
Dearly (Adverb)
diɹli
dˈɪɹli
Ví dụ
She values her friends dearly.
Cô ấy đánh giá cao bạn bè của mình.
The charity auctioned paintings dearly.
Tổ chức từ thiện bán đấu giá bức tranh với giá cao.
02
Một cách thân thương hay quý giá.
In a dear or precious manner.
Ví dụ
She values her friends dearly.
Cô ấy đánh giá cao bạn bè của mình.
He speaks of his family dearly.
Anh ấy nói về gia đình mình rất quý trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dearly
Không có idiom phù hợp