Bản dịch của từ Dearly trong tiếng Việt
Dearly
Dearly (Adverb)
She values her friends dearly.
Cô ấy đánh giá cao bạn bè của mình.
The charity auctioned paintings dearly.
Tổ chức từ thiện bán đấu giá bức tranh với giá cao.
He held his family traditions dearly.
Anh ấy giữ truyền thống gia đình mình rất quý.
Một cách thân thương hay quý giá.
In a dear or precious manner.
She values her friends dearly.
Cô ấy đánh giá cao bạn bè của mình.
He speaks of his family dearly.
Anh ấy nói về gia đình mình rất quý trọng.
They hold traditions dearly in their culture.
Họ giữ truyền thống rất kỹ trong văn hóa của mình.
She dearly wanted to attend the charity event.
Cô ấy rất muốn tham dự sự kiện từ thiện.
The community dearly missed their beloved mayor.
Cộng đồng nhớ nhớ nhung thị trưởng mến yêu của họ.
They dearly paid for the extravagant social gathering.
Họ trả giá đắt cho buổi tụ họp xã hội xa hoa.
Họ từ
Từ "dearly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "rất", "quý giá" hoặc "đáng yêu". Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự yêu thương hoặc lòng chân thành, như trong cụm từ "dearly loved" (yêu thương sâu sắc). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong sắc thái biểu đạt và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "dearly" xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ "deore", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "deuraz", nghĩa là "quý giá" hay "đắt đỏ". Cụm từ này chỉ ra giá trị cao cả của tình cảm hay sự cần thiết gửi gắm trong mối quan hệ. Sự phát triển của từ này từ việc diễn đạt giá trị vật chất chuyển sang biểu đạt tình cảm sâu sắc, thể hiện sự gắn bó gần gũi, trong các trường hợp như "dearly loved" hay "dearly missed".
Từ "dearly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc thuần túy văn thơ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự trân trọng hoặc lòng yêu quý sâu sắc, như trong các bức thư, bài thơ, hoặc lời nhắc nhở về tình cảm. Trong giao tiếp hàng ngày, "dearly" thường liên quan đến các mối quan hệ cá nhân, bày tỏ tình yêu thương hoặc sự nhớ nhung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp