Bản dịch của từ Well-mixed trong tiếng Việt

Well-mixed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-mixed (Adjective)

wˈɛlməkst
wˈɛlməkst
01

Trộn kỹ, đúng cách hoặc khéo léo.

Thoroughly properly or skilfully mixed.

Ví dụ

The well-mixed community event brought people together from all backgrounds.

Sự kiện cộng đồng được kết hợp tốt mang lại sự đoàn kết từ mọi nền văn hóa.

The party lacked a well-mixed atmosphere, leading to a dull evening.

Bữa tiệc thiếu không khí hòa quyện, dẫn đến một buổi tối nhạt nhẽo.

Was the group discussion well-mixed in terms of gender representation?

Cuộc thảo luận nhóm đã kết hợp tốt về đại diện giới tính chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-mixed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-mixed

Không có idiom phù hợp