Bản dịch của từ Well-mixed trong tiếng Việt
Well-mixed

Well-mixed (Adjective)
Trộn kỹ, đúng cách hoặc khéo léo.
Thoroughly properly or skilfully mixed.
The well-mixed community event brought people together from all backgrounds.
Sự kiện cộng đồng được kết hợp tốt mang lại sự đoàn kết từ mọi nền văn hóa.
The party lacked a well-mixed atmosphere, leading to a dull evening.
Bữa tiệc thiếu không khí hòa quyện, dẫn đến một buổi tối nhạt nhẽo.
Was the group discussion well-mixed in terms of gender representation?
Cuộc thảo luận nhóm đã kết hợp tốt về đại diện giới tính chưa?
Từ "well-mixed" được sử dụng để mô tả trạng thái của một hỗn hợp được trộn đều, thường trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khoa học. Trong tiếng Anh, "well-mixed" là phiên bản chuẩn, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai dạng ngôn ngữ này, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng. Từ này thường được áp dụng trong các chỉ dẫn về cách chế biến hoặc chuẩn bị nguyên liệu.
Từ "well-mixed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "well" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wel", biểu thị cho sự hoàn hảo hoặc tích cực, còn "mixed" xuất phát từ động từ "mix" có nguồn gốc từ tiếng Latin "miscere", nghĩa là "trộn lẫn". Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự kết hợp hoặc hòa trộn đạt yêu cầu, thể hiện ý nghĩa hiện tại của việc có sự đồng nhất trong thành phần hoặc chất lượng của một hỗn hợp.
Từ "well-mixed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh viết trong phần Viết và Nói khi mô tả sự hòa trộn đồng nhất. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành ẩm thực, khoa học, và giáo dục, chỉ sự kết hợp đồng đều các thành phần trong quá trình chế biến hoặc nghiên cứu.