Bản dịch của từ Well-moneyed trong tiếng Việt
Well-moneyed

Well-moneyed (Adjective)
Many well-moneyed families donate to local charities every year.
Nhiều gia đình giàu có quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương hàng năm.
Not all well-moneyed individuals support social causes effectively.
Không phải tất cả những người giàu có đều hỗ trợ các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Are well-moneyed people more responsible for social issues?
Liệu những người giàu có có trách nhiệm hơn với các vấn đề xã hội không?
Từ "well-moneyed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có nhiều tiền" hoặc "giàu có". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc gia đình có tài sản và tài chính dồi dào, thể hiện sự sung túc trong cuộc sống. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về hình thức hay nghĩa dùng, nhưng trong văn cảnh, "well-moneyed" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội trong đó nó được sử dụng, thường nhấn mạnh đến sang trọng hoặc địa vị xã hội.
Từ "well-moneyed" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ, trong đó "well" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wella" có nghĩa là "nhiều, sung túc", và "moneyed" bắt nguồn từ chữ "money", xuất phát từ tiếng Latinh "moneta", chỉ đồng tiền được đúc bởi nữ thần tiền tệ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh được sự thịnh vượng về tài chính, hiện nay chỉ những người có nhiều tài sản hoặc giàu có, nhấn mạnh sự liên kết giữa sự giàu có và trạng thái xã hội.
Từ "well-moneyed" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi mô tả các tầng lớp giàu có hoặc trong ngữ cảnh xã hội học. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng có thể thấy trong các văn bản mô tả sự chênh lệch giàu nghèo hoặc phân tích kinh tế. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về đầu tư và tài chính cá nhân trong các bối cảnh kinh doanh.