Bản dịch của từ Well over trong tiếng Việt

Well over

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well over (Idiom)

01

Nhiều hơn đáng kể.

Significantly more than.

Ví dụ

She received well over 100 likes on her IELTS writing sample.

Cô ấy nhận được hơn 100 lượt thích trên bài mẫu viết IELTS của mình.

He didn't expect to get well over the required word count.

Anh ấy không mong đợi sẽ vượt quá số từ yêu cầu.

Did you receive well over the average score for IELTS speaking?

Bạn có nhận được điểm cao hơn trung bình cho kỳ thi nói IELTS không?

02

Nhiều hơn mong đợi hoặc hợp lý.

More than is expected or reasonable.

Ví dụ

Her social media following is well over 1 million people.

Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy vượt quá 1 triệu người.

He believes his friend's claim that he has well over $10,000.

Anh ấy tin vào lời tuyên bố của bạn rằng anh ấy có hơn 10.000 đô la.

Is it well over the acceptable limit for IELTS speaking topics?

Liệu nó có vượt quá giới hạn chấp nhận được cho các chủ đề nói IELTS không?

03

Ở mức độ lớn hoặc mức độ.

To a great extent or degree.

Ví dụ

She is well over 6 feet tall.

Cô ấy cao hơn 6 feet.

He is not well over 40 years old.

Anh ấy không cao hơn 40 tuổi.

Is the population well over 1 million people?

Dân số có cao hơn 1 triệu người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well over cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well over

Không có idiom phù hợp