Bản dịch của từ Well over trong tiếng Việt
Well over

Well over (Idiom)
Nhiều hơn đáng kể.
Significantly more than.
She received well over 100 likes on her IELTS writing sample.
Cô ấy nhận được hơn 100 lượt thích trên bài mẫu viết IELTS của mình.
He didn't expect to get well over the required word count.
Anh ấy không mong đợi sẽ vượt quá số từ yêu cầu.
Did you receive well over the average score for IELTS speaking?
Bạn có nhận được điểm cao hơn trung bình cho kỳ thi nói IELTS không?
Nhiều hơn mong đợi hoặc hợp lý.
More than is expected or reasonable.
Her social media following is well over 1 million people.
Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy vượt quá 1 triệu người.
He believes his friend's claim that he has well over $10,000.
Anh ấy tin vào lời tuyên bố của bạn rằng anh ấy có hơn 10.000 đô la.
Is it well over the acceptable limit for IELTS speaking topics?
Liệu nó có vượt quá giới hạn chấp nhận được cho các chủ đề nói IELTS không?
Cụm từ "well over" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một lượng hoặc mức độ vượt xa so với một con số nhất định. Từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sự dư thừa hoặc vượt qua một tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "well over" thường có cách dùng tương tự, nhưng đôi khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các cụm từ thay thế khác như "far over". Cách phát âm giữa hai biến thể này cũng thường giống nhau, nhưng sự đa dạng trong ngữ điệu có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "well over" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "well" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wel", có nghĩa là "một cách tốt đẹp" hoặc "đúng cách", và "over" có gốc từ từ tiếng Anh cổ "ofer", biểu thị sự vượt qua. Kết hợp lại, "well over" được sử dụng để chỉ mức độ vượt xa một giá trị hoặc tiêu chuẩn đã được xác định. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để diễn tả điều gì đó vượt quá một con số nhất định một cách đáng kể, nhấn mạnh tính vượt trội và quy mô trong một sự so sánh.
Cụm từ "well over" được sử dụng phổ biến trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, để diễn đạt mức độ vượt quá một giá trị nhất định hoặc để nhấn mạnh sự vượt trội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như báo chí, nghiên cứu và phê bình, khi cần chỉ ra rằng một con số hoặc hiện tượng nào đó đã đạt đến một mức cao vượt xa dự đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp