Bản dịch của từ Well-provided trong tiếng Việt

Well-provided

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-provided (Adjective)

01

Amply được cung cấp một cái gì đó; được trang bị hoặc cung cấp đầy đủ.

Amply provided with something fully equipped or supplied.

Ví dụ

The community center is well-provided with resources for local families.

Trung tâm cộng đồng được trang bị đầy đủ tài nguyên cho các gia đình địa phương.

The park is not well-provided with enough benches for visitors.

Công viên không được trang bị đủ ghế cho du khách.

Is the school well-provided with books for all students?

Trường học có được trang bị đầy đủ sách cho tất cả học sinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-provided cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-provided

Không có idiom phù hợp