Bản dịch của từ Well-provided trong tiếng Việt
Well-provided
Well-provided (Adjective)
The community center is well-provided with resources for local families.
Trung tâm cộng đồng được trang bị đầy đủ tài nguyên cho các gia đình địa phương.
The park is not well-provided with enough benches for visitors.
Công viên không được trang bị đủ ghế cho du khách.
Is the school well-provided with books for all students?
Trường học có được trang bị đầy đủ sách cho tất cả học sinh không?
Từ "well-provided" được sử dụng để chỉ sự đầy đủ, phong phú về tài nguyên, vật chất hoặc hỗ trợ. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những người hoặc nhóm có đủ phương tiện để sống tốt hoặc đạt được mục tiêu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, từ có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "well-provided" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh thời Trung Cổ, bao gồm "well" (tốt) và "provided" (cung cấp). Từ "provide" xuất phát từ tiếng Latinh "providere", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "cung cấp". Trong lịch sử, "well-provided" thường chỉ trạng thái được chuẩn bị đầy đủ về mặt vật chất hoặc tài nguyên. Ngày nay, từ này được sử dụng để miêu tả tình huống hoặc cá nhân được trang bị đầy đủ, bảo đảm khả năng đáp ứng nhu cầu hoặc hoàn cảnh.
Từ "well-provided" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả sự chuẩn bị tốt hoặc đầy đủ về nguồn lực. Trong các tình huống thông dụng, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những tổ chức hoặc cá nhân có đầy đủ tài nguyên để đáp ứng nhu cầu, đặc biệt trong các báo cáo hoặc phân tích kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Sự sử dụng này nhấn mạnh tính đầy đủ và sự hỗ trợ trong tiến trình phát triển hoặc hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp