Bản dịch của từ Well-roofed trong tiếng Việt
Well-roofed

Well-roofed (Adjective)
Có hoặc được cung cấp một mái nhà tốt, rộng hoặc hấp dẫn.
Having or provided with a good large or attractive roof.
The community center is well-roofed and attracts many visitors each week.
Trung tâm cộng đồng có mái che tốt và thu hút nhiều du khách mỗi tuần.
The old library is not well-roofed, causing leaks during rainstorms.
Thư viện cũ không có mái che tốt, gây rò rỉ trong cơn bão.
Is the new playground well-roofed for children to play safely?
Sân chơi mới có mái che tốt để trẻ em chơi an toàn không?
Từ "well-roofed" mô tả một cấu trúc hoặc tòa nhà có mái che chắc chắn và hiệu quả, bảo vệ khỏi tác động của thời tiết. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh kiến trúc và xây dựng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "well-roofed" mang cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong âm điệu và nhấn âm giữa hai biến thể.
Từ "well-roofed" được cấu thành từ hai phần: "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wel", mang nghĩa là tốt, và "roofed", bắt nguồn từ động từ "roof", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu “ruf,” có nghĩa là mái nhà. Từ gốc tiếng Latin không trực tiếp liên quan, nhưng chịu ảnh hưởng từ cấu trúc ngữ nghĩa của tiếng Anh. Sự kết hợp này phản ánh ý tưởng về một công trình có mái che hiệu quả, đảm bảo sự bảo vệ và an toàn, hiện vẫn được sử dụng để chỉ những cấu trúc kiến trúc có chất lượng tốt.
Từ "well-roofed" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính cụ thể của nó liên quan đến cấu trúc nhà cửa. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và kiến trúc để mô tả những công trình có mái che chắc chắn và hiệu quả, giúp bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường. Từ này thể hiện rõ tính an toàn và độ bền trong thiết kế kiến trúc.