Bản dịch của từ Well-roofed trong tiếng Việt

Well-roofed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-roofed (Adjective)

01

Có hoặc được cung cấp một mái nhà tốt, rộng hoặc hấp dẫn.

Having or provided with a good large or attractive roof.

Ví dụ

The community center is well-roofed and attracts many visitors each week.

Trung tâm cộng đồng có mái che tốt và thu hút nhiều du khách mỗi tuần.

The old library is not well-roofed, causing leaks during rainstorms.

Thư viện cũ không có mái che tốt, gây rò rỉ trong cơn bão.

Is the new playground well-roofed for children to play safely?

Sân chơi mới có mái che tốt để trẻ em chơi an toàn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-roofed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-roofed

Không có idiom phù hợp