Bản dịch của từ Well rounded trong tiếng Việt
Well rounded

Well rounded (Idiom)
Có nhiều kỹ năng hoặc sở thích khác nhau.
Having a variety of skills or interests.
She is well rounded, excelling in both music and sports.
Cô ấy rất đa tài, xuất sắc cả về âm nhạc và thể thao.
He is not well rounded, focusing solely on his academic studies.
Anh ấy không đa tài, tập trung hoàn toàn vào việc học hành của mình.
Are you well rounded, participating in various community activities?
Bạn có đa tài không, tham gia vào nhiều hoạt động cộng đồng?
She is a well-rounded individual, excelling in both academics and sports.
Cô ấy là một cá nhân toàn diện, xuất sắc ở cả học vấn và thể thao.
Not everyone is well-rounded; some may struggle in certain aspects of life.
Không phải ai cũng toàn diện; một số người có thể gặp khó khăn trong một số khía cạnh của cuộc sống.
Are you well-rounded in your knowledge of different cultures for the IELTS?
Bạn có toàn diện trong kiến thức về các nền văn hoá khác nhau cho kỳ thi IELTS không?
Có tính cách hoặc tính cách cân bằng.
Having a wellbalanced personality or character.
She is well rounded, excelling in both academics and sports.
Cô ấy có một tính cách cân đối, xuất sắc ở cả học tập và thể thao.
He is not well rounded, focusing only on work and neglecting hobbies.
Anh ấy không cân đối, chỉ tập trung vào công việc và sao lãng sở thích.
Are you well rounded, balancing your social life and career effectively?
Bạn có cân đối không, cân nhắc cuộc sống xã hội và sự nghiệp một cách hiệu quả?
Cụm từ "well-rounded" chỉ một người có kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng đa dạng, thể hiện sự phát triển toàn diện trong nhiều lĩnh vực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "well-rounded" có ý nghĩa tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào giáo dục toàn diện hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến khả năng áp dụng trong thực tiễn.
Cụm từ "well rounded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "well" (tốt) và "rounded" (tròn, đầy đủ). Từ "rounded" xuất phát từ tiếng Latinh "rotundus", nghĩa là tròn, và có ý nghĩa tượng trưng cho sự hoàn thiện và cân bằng. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để miêu tả một cá nhân có sự phát triển toàn diện về kỹ năng và kiến thức, phản ánh sự hoàn chỉnh và đa dạng trong tư duy và năng lực. Cách sử dụng hiện nay vẫn duy trì ý nghĩa này, thể hiện sự ưu việt trong tính cách và khả năng giao tiếp.
Cụm từ "well-rounded" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về những cá nhân có nhiều kỹ năng và kiến thức đa dạng. Tần suất xuất hiện không cao nhưng rõ ràng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và phát triển bản thân. Trong các tình huống khác, "well-rounded" thường được dùng để mô tả một nhân cách hoặc một cá nhân có sự nghiệp thành công, thể hiện sự cân bằng giữa các khía cạnh chuyên môn và đời sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



