Bản dịch của từ Well rounded trong tiếng Việt

Well rounded

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well rounded (Idiom)

01

Có nhiều kỹ năng hoặc sở thích khác nhau.

Having a variety of skills or interests.

Ví dụ

She is well rounded, excelling in both music and sports.

Cô ấy rất đa tài, xuất sắc cả về âm nhạc và thể thao.

He is not well rounded, focusing solely on his academic studies.

Anh ấy không đa tài, tập trung hoàn toàn vào việc học hành của mình.

02

Phù hợp hoặc có năng lực trong nhiều lĩnh vực.

Suitable or competent in many areas.

Ví dụ

She is a well-rounded individual, excelling in both academics and sports.

Cô ấy là một cá nhân toàn diện, xuất sắc ở cả học vấn và thể thao.

Not everyone is well-rounded; some may struggle in certain aspects of life.

Không phải ai cũng toàn diện; một số người có thể gặp khó khăn trong một số khía cạnh của cuộc sống.

03

Có tính cách hoặc tính cách cân bằng.

Having a wellbalanced personality or character.

Ví dụ

She is well rounded, excelling in both academics and sports.

Cô ấy có một tính cách cân đối, xuất sắc ở cả học tập và thể thao.

He is not well rounded, focusing only on work and neglecting hobbies.

Anh ấy không cân đối, chỉ tập trung vào công việc và sao lãng sở thích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well rounded/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.