Bản dịch của từ Well-stained trong tiếng Việt

Well-stained

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-stained (Adjective)

01

Đã được nhuộm một cách khéo léo, đúng cách hoặc kỹ lưỡng.

That has been skilfully properly or thoroughly stained.

Ví dụ

The well-stained wood adds character to the community center.

Gỗ được nhuộm kỹ càng thêm phần đặc sắc cho trung tâm cộng đồng.

The chairs are not well-stained; they look dull and unattractive.

Những chiếc ghế không được nhuộm kỹ càng; chúng trông xỉn màu và kém hấp dẫn.

Are the tables well-stained for the upcoming social event?

Những chiếc bàn có được nhuộm kỹ càng cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-stained cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-stained

Không có idiom phù hợp