Bản dịch của từ Well-stained trong tiếng Việt
Well-stained

Well-stained (Adjective)
Đã được nhuộm một cách khéo léo, đúng cách hoặc kỹ lưỡng.
That has been skilfully properly or thoroughly stained.
The well-stained wood adds character to the community center.
Gỗ được nhuộm kỹ càng thêm phần đặc sắc cho trung tâm cộng đồng.
The chairs are not well-stained; they look dull and unattractive.
Những chiếc ghế không được nhuộm kỹ càng; chúng trông xỉn màu và kém hấp dẫn.
Are the tables well-stained for the upcoming social event?
Những chiếc bàn có được nhuộm kỹ càng cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Cụm từ "well-stained" thường được dùng để chỉ một đối tượng, thường là vải hoặc bề mặt, đã được nhuộm màu một cách có chủ đích, với chất lượng cao và độ bền màu tốt. Trong tiếng Anh, "well-stained" có thể không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng có thể phân tích từ gốc "stain" (nhuộm) và tiền tố "well-" (tốt). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt một chút.
Từ "well-stained" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "well" có gốc từ tiếng Bắc Âu, nghĩa là tốt hoặc thích hợp, trong khi "stained" xuất phát từ tiếng Latinh "stagnare", nghĩa là làm cho khó chịu hoặc ô nhiễm. Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp giữa ý nghĩa tích cực của "well" và trạng thái tiêu cực do "stained" mang lại, phản ánh sự mâu thuẫn giữa điều tốt và điều xấu trong ngữ nghĩa hiện tại, thường chỉ ra một thứ gì đó đã bị ô nhiễm hoặc hỏng hóc.
Từ "well-stained" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này có khả năng xuất hiện trong các bài đọc mô tả về nghệ thuật hoặc phê bình đồ họa, nơi thảo luận khía cạnh màu sắc và chất liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "well-stained" thường được sử dụng để miêu tả đồ vật, đặc biệt là đồ gỗ, có màu sắc hoặc vết bẩn rõ rệt, thường trong bối cảnh trang trí nội thất hoặc bảo trì.