Bản dịch của từ Well-structured trong tiếng Việt

Well-structured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-structured (Adjective)

wˈɛlstɹˌʌktɚd
wˈɛlstɹˌʌktɚd
01

Có kết cấu tốt hoặc vững chắc; có tính tổ chức cao.

Having a good or solid structure highly organized.

Ví dụ

Her essay was well-structured and easy to follow.

Bài tiểu luận của cô ấy được cấu trúc tốt và dễ theo dõi.

The speaker's presentation was not well-structured, causing confusion among listeners.

Bài thuyết trình của diễn giả không được cấu trúc tốt, gây ra sự nhầm lẫn cho người nghe.

Was your IELTS writing task well-structured with clear introduction and conclusion?

Bài viết IELTS của bạn có được cấu trúc tốt với phần giới thiệu và kết luận rõ ràng không?

Her essay was well-structured and easy to follow.

Bài luận của cô ấy được cấu trúc tốt và dễ theo dõi.

The presentation lacked a well-structured outline, causing confusion.

Bản trình bày thiếu một kế hoạch cấu trúc tốt, gây nhầm lẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-structured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-structured

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.