Bản dịch của từ Well-structured trong tiếng Việt
Well-structured

Well-structured (Adjective)
Her essay was well-structured and easy to follow.
Bài tiểu luận của cô ấy được cấu trúc tốt và dễ theo dõi.
The speaker's presentation was not well-structured, causing confusion among listeners.
Bài thuyết trình của diễn giả không được cấu trúc tốt, gây ra sự nhầm lẫn cho người nghe.
Was your IELTS writing task well-structured with clear introduction and conclusion?
Bài viết IELTS của bạn có được cấu trúc tốt với phần giới thiệu và kết luận rõ ràng không?
Her essay was well-structured and easy to follow.
Bài luận của cô ấy được cấu trúc tốt và dễ theo dõi.
The presentation lacked a well-structured outline, causing confusion.
Bản trình bày thiếu một kế hoạch cấu trúc tốt, gây nhầm lẫn.
Từ "well-structured" được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó được tổ chức một cách hợp lý và có hệ thống, giúp thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và quản lý. "Well-structured" thường được dùng để mô tả văn bản, bài thuyết trình hoặc bất kỳ sản phẩm nào yêu cầu cấu trúc rõ ràng.
Từ "well-structured" được cấu thành từ hai phần: "well" có gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị sự tốt đẹp, và "structured" xuất phát từ động từ tiếng Latin "structura", có nghĩa là "xây dựng". Kết hợp lại, từ này mô tả một cái gì đó được sắp xếp một cách hợp lý, có tổ chức chặt chẽ. Sự chuyển từ nghĩa đen về xây dựng sang nghĩa bóng trong ngữ cảnh tổ chức và cấu trúc cho thấy ảnh hưởng sâu sắc của khái niệm này trong nhiều lĩnh vực, từ văn học đến khoa học.
Từ "well-structured" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường cần mô tả cách tổ chức luận văn hoặc bài thuyết trình. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong văn cảnh học thuật, như trong bài báo, luận văn, nơi cấu trúc rõ ràng và có tổ chức là một yếu tố quan trọng. Thêm vào đó, "well-structured" thường được dùng để đánh giá các sản phẩm, kế hoạch hoặc dự án có bố cục hợp lý và logic.