Bản dịch của từ Well-trimmed trong tiếng Việt
Well-trimmed

Well-trimmed (Adjective)
Cắt tỉa kỹ lưỡng, tinh xảo hoặc gọn gàng.
Thoroughly finely or neatly trimmed.
The garden looked beautiful with well-trimmed hedges and flowers.
Khu vườn trông thật đẹp với hàng rào và hoa được cắt tỉa gọn gàng.
The park's grass is not well-trimmed, which makes it look unkempt.
Cỏ trong công viên không được cắt tỉa gọn gàng, làm nó trông không gọn gàng.
Are the trees in the community center well-trimmed for the event?
Có phải cây cối trong trung tâm cộng đồng được cắt tỉa gọn gàng cho sự kiện không?
Từ "well-trimmed" được sử dụng để miêu tả một đối tượng, thường là thực vật hoặc tóc, được cắt tỉa gọn gàng và cẩn thận. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và có thể được sử dụng đồng nhất trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong văn cảnh British English, nó thường liên quan đến các tiêu chuẩn thẩm mỹ nghiêm ngặt hơn về việc chăm sóc cây cối hay kiểu tóc.
Từ "well-trimmed" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai thành tố: "well" (tốt, hoàn hảo) và "trimmed" (cắt tỉa). "Trimmed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "trimmen", có dấu vết trong tiếng Đức cổ "trimmen" có nghĩa là cắt gọn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "well-trimmed" thường chỉ đến sự tỉa tót, chăm sóc cẩn thận, như trong tiểu cảnh hoặc ngoại hình, phản ánh sự chu đáo và tính thẩm mỹ. Từ này kết nối với khái niệm về sự chăm sóc và tổ chức tốt.
Từ "well-trimmed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hình thức bên ngoài hoặc sự chăm sóc cây cối trong phần Đọc và Viết. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự gọn gàng, ngăn nắp của một khu vườn, tóc hoặc đồ vật bất kỳ, thể hiện sự chú trọng đến thẩm mỹ và chăm sóc cẩn thận.