Bản dịch của từ Well-trimmed trong tiếng Việt

Well-trimmed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-trimmed (Adjective)

wˈɛltɹɨmˌaɪd
wˈɛltɹɨmˌaɪd
01

Cắt tỉa kỹ lưỡng, tinh xảo hoặc gọn gàng.

Thoroughly finely or neatly trimmed.

Ví dụ

The garden looked beautiful with well-trimmed hedges and flowers.

Khu vườn trông thật đẹp với hàng rào và hoa được cắt tỉa gọn gàng.

The park's grass is not well-trimmed, which makes it look unkempt.

Cỏ trong công viên không được cắt tỉa gọn gàng, làm nó trông không gọn gàng.

Are the trees in the community center well-trimmed for the event?

Có phải cây cối trong trung tâm cộng đồng được cắt tỉa gọn gàng cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-trimmed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-trimmed

Không có idiom phù hợp