Bản dịch của từ Well-understood trong tiếng Việt

Well-understood

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-understood (Adjective)

wɛl ʌndəɹstˈʊd
wɛl ʌndəɹstˈʊd
01

Được biết hoặc hiểu rộng rãi hoặc kỹ lưỡng.

Widely or thoroughly known or comprehended.

Ví dụ

IELTS examiners expect candidates to use well-understood vocabulary accurately.

Các giám khảo IELTS mong đợi thí sinh sử dụng từ vựng được hiểu rõ.

Misusing slang can lead to a lower score in IELTS for not being well-understood.

Sử dụng ngôn ngữ lóng có thể dẫn đến điểm thấp trong bài thi IELTS vì không được hiểu rõ.

Is it important to be well-understood when discussing social issues in IELTS?

Có quan trọng khi được hiểu rõ khi thảo luận về vấn đề xã hội trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-understood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-understood

Không có idiom phù hợp