Bản dịch của từ Well-understood trong tiếng Việt
Well-understood

Well-understood (Adjective)
Được biết hoặc hiểu rộng rãi hoặc kỹ lưỡng.
Widely or thoroughly known or comprehended.
IELTS examiners expect candidates to use well-understood vocabulary accurately.
Các giám khảo IELTS mong đợi thí sinh sử dụng từ vựng được hiểu rõ.
Misusing slang can lead to a lower score in IELTS for not being well-understood.
Sử dụng ngôn ngữ lóng có thể dẫn đến điểm thấp trong bài thi IELTS vì không được hiểu rõ.
Is it important to be well-understood when discussing social issues in IELTS?
Có quan trọng khi được hiểu rõ khi thảo luận về vấn đề xã hội trong IELTS không?
Từ "well-understood" là một tính từ ghép, được sử dụng để miêu tả điều gì đó đã được hiểu rõ ràng và nắm bắt một cách tường tận. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "well-understood" thông thường không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà thường được thấy trong văn viết chuyên môn, nhấn mạnh sự rõ ràng và chắc chắn trong hiểu biết về một khái niệm hoặc hiện tượng nào đó.
Từ "well-understood" xuất phát từ động từ "understand", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "understandan", trong đó "under" có nghĩa là "dưới" và "standan" có nghĩa là "đứng". Dần dần, ý nghĩa của từ này phát triển để chỉ việc nắm bắt một cách sâu sắc kiến thức hoặc thông tin. Cách diễn đạt "well-understood" hiện nay nhấn mạnh việc hiểu biết rõ ràng và toàn diện về một vấn đề, phản ánh sự tiếp thu tri thức một cách có hệ thống và sâu sắc.
Từ "well-understood" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật và chuyên môn để chỉ sự nhận thức rõ ràng về một vấn đề hay khái niệm. Ngoài ra, trong văn viết, nó thường được áp dụng trong các báo cáo, luận văn hoặc thảo luận trong lớp học để nhấn mạnh sự đồng thuận hay sự công nhận chung về tính chính xác của thông tin.