Bản dịch của từ Well-warranted trong tiếng Việt

Well-warranted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-warranted (Adjective)

wˈɛlwɚfˈeɪndət
wˈɛlwɚfˈeɪndət
01

Được bảo đảm hoặc phê duyệt bởi cơ quan có thẩm quyền; biện minh mạnh mẽ.

Guaranteed or sanctioned by good authority strongly justified.

Ví dụ

The government's support for education is well-warranted and essential for progress.

Sự hỗ trợ của chính phủ cho giáo dục là chính đáng và cần thiết cho sự phát triển.

Many believe that the funding cuts are not well-warranted at all.

Nhiều người tin rằng việc cắt giảm ngân sách hoàn toàn không hợp lý.

Is the community's response to the crisis well-warranted and justified?

Phản ứng của cộng đồng đối với khủng hoảng có hợp lý và chính đáng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-warranted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-warranted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.