Bản dịch của từ Well-warranted trong tiếng Việt
Well-warranted
Adjective
Well-warranted (Adjective)
Ví dụ
The government's support for education is well-warranted and essential for progress.
Sự hỗ trợ của chính phủ cho giáo dục là chính đáng và cần thiết cho sự phát triển.
Many believe that the funding cuts are not well-warranted at all.
Nhiều người tin rằng việc cắt giảm ngân sách hoàn toàn không hợp lý.
Is the community's response to the crisis well-warranted and justified?
Phản ứng của cộng đồng đối với khủng hoảng có hợp lý và chính đáng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Well-warranted
Không có idiom phù hợp