Bản dịch của từ Well-warranted trong tiếng Việt
Well-warranted

Well-warranted (Adjective)
The government's support for education is well-warranted and essential for progress.
Sự hỗ trợ của chính phủ cho giáo dục là chính đáng và cần thiết cho sự phát triển.
Many believe that the funding cuts are not well-warranted at all.
Nhiều người tin rằng việc cắt giảm ngân sách hoàn toàn không hợp lý.
Is the community's response to the crisis well-warranted and justified?
Phản ứng của cộng đồng đối với khủng hoảng có hợp lý và chính đáng không?
Từ "well-warranted" được sử dụng để chỉ một hành động, quyết định hoặc lập luận có cơ sở hợp lý, được chứng minh rõ ràng và đáng tin cậy. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức, đặc biệt liên quan đến pháp lý hoặc học thuật. Ghi chú rằng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giống nhau.
Từ "well-warranted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "well" (tốt) và "warranted", có nguồn gốc từ động từ "warrant" trong tiếng Pháp cổ "garantir", nghĩa là "bảo đảm". Tiếng Latin "warrantizare" cũng đóng vai trò quan trọng, nghĩa là "đảm bảo". Từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ điều gì đó được chứng minh là hợp lý và có lý do chính đáng, phản ánh tính hợp pháp và sự xác thực trong hiện tại.
Từ "well-warranted" thường xuất hiện trong kỹ năng Viết và Nói của IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao, chủ yếu trong các văn bản học thuật hoặc thảo luận. Trong các bối cảnh khác, từ này được dùng để chỉ sự hợp lý hoặc có cơ sở vững chắc cho một khẳng định, thường xuất hiện trong các báo cáo, nghiên cứu và tranh luận pháp lý. Từ này thể hiện tính xác thực và độ tin cậy của lập luận, do đó thích hợp trong giao tiếp trang trọng.