Bản dịch của từ Well-whipped trong tiếng Việt

Well-whipped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-whipped (Adjective)

wˈɛlwɨfˌaɪd
wˈɛlwɨfˌaɪd
01

Đánh đập một cách triệt để hoặc khéo léo.

Thoroughly or skilfully whipped or beaten.

Ví dụ

The well-whipped cream topped the dessert beautifully at the party.

Kem đánh bông hoàn hảo đã trang trí món tráng miệng tuyệt đẹp tại bữa tiệc.

The frosting was not well-whipped, making the cake look unappealing.

Lớp kem không được đánh bông hoàn hảo, khiến chiếc bánh trông không hấp dẫn.

Was the cream well-whipped for the cupcakes at Sarah's wedding?

Kem có được đánh bông hoàn hảo cho bánh cupcake tại đám cưới của Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-whipped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-whipped

Không có idiom phù hợp