Bản dịch của từ Well-worded trong tiếng Việt
Well-worded

Well-worded (Adjective)
Thể hiện bằng những từ thích hợp hoặc hiệu quả; diễn đạt một cách tao nhã.
Expressed in appropriate or effective words elegantly phrased.
The well-worded speech impressed everyone at the community meeting last night.
Bài phát biểu được diễn đạt tốt đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng tối qua.
Her poorly written essay was not well-worded for the IELTS exam.
Bài luận viết kém của cô ấy không được diễn đạt tốt cho kỳ thi IELTS.
Is the well-worded proposal ready for the social project presentation?
Đề xuất được diễn đạt tốt đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình dự án xã hội chưa?
Từ "well-worded" là một tính từ chỉ sự chính xác và hiệu quả trong cách diễn đạt, thường liên quan đến văn bản hoặc bài phát biểu được chọn lọc từ ngữ một cách tinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, lời nói hoặc ngữ điệu có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, nhưng về cơ bản, "well-worded" luôn ám chỉ đến sự trang trọng và văn minh trong giao tiếp.
Từ "well-worded" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "well" (tốt) và "worded" (diễn đạt). "Worded" bắt nguồn từ động từ "word", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wyrd", nghĩa là "từ" hay "diễn đạt". Cụm từ này gợi ý về khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác, phù hợp với bối cảnh giao tiếp hiện đại. Sự kết hợp này chứng tỏ tầm quan trọng của ngôn từ trong việc truyền đạt thông điệp hiệu quả.
Cụm từ "well-worded" thường được sử dụng trong bối cảnh làm bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về chất lượng biểu đạt ý tưởng. Tần suất xuất hiện của cụm này không cao, nhưng khi có, nó thường liên quan đến việc đánh giá độ chính xác và sự rõ ràng trong ngôn ngữ. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các tình huống formal như đánh giá văn bản hoặc phản hồi ý kiến, thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp trong giao tiếp.