Bản dịch của từ Well-worded trong tiếng Việt

Well-worded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-worded (Adjective)

wˈɛlwɚdz
wˈɛlwɚdz
01

Thể hiện bằng những từ thích hợp hoặc hiệu quả; diễn đạt một cách tao nhã.

Expressed in appropriate or effective words elegantly phrased.

Ví dụ

The well-worded speech impressed everyone at the community meeting last night.

Bài phát biểu được diễn đạt tốt đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng tối qua.

Her poorly written essay was not well-worded for the IELTS exam.

Bài luận viết kém của cô ấy không được diễn đạt tốt cho kỳ thi IELTS.

Is the well-worded proposal ready for the social project presentation?

Đề xuất được diễn đạt tốt đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình dự án xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-worded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-worded

Không có idiom phù hợp