Bản dịch của từ Well working trong tiếng Việt
Well working

Well working (Noun)
Hoạt động hoặc hoạt động thành công.
Her well working in the community impressed everyone.
Công việc tốt của cô ấy trong cộng đồng ấn tượng mọi người.
The charity event's well working raised a lot of money.
Sự kiện từ thiện hoạt động tốt đã gây quỹ lớn.
Teamwork is essential for the well working of social projects.
Sự cộng tác là cần thiết cho việc hoạt động tốt của các dự án xã hội.
"Cụm từ 'well working' thường được sử dụng để mô tả một tình huống, hệ thống hoặc quy trình hoạt động hiệu quả và năng suất. Trong tiếng Anh, 'well' là trạng từ chỉ mức độ, và 'working' là động từ hiện tại phân từ của 'work'. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong nhiều ngữ cảnh, 'well-functioning' thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh chính thức để diễn đạt ý nghĩa tương tự".
Từ "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "welle", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wella", có nghĩa là "nước" hoặc "suối", thể hiện sự phong phú và tốt đẹp. Từ "working" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ "weorc", có gốc từ tiếng Đức cổ "werkan", có nghĩa là "làm việc" hoặc "tạo ra". Sự kết hợp "well working" ám chỉ một trạng thái hoạt động hiệu quả và bền vững, phản ánh tính chất tích cực của cả hai từ.
"Cụm từ 'well working' ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nói về sự hiệu quả và hiệu suất của một hệ thống hoặc quy trình. Trong ngữ cảnh hàng ngày, 'well working' thường được dùng để mô tả tình trạng hoạt động tốt của thiết bị, đội ngũ hay các phương pháp làm việc, thể hiện sự hài lòng về kết quả đạt được".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


