Bản dịch của từ Well worth seeing trong tiếng Việt
Well worth seeing
Adjective
Well worth seeing (Adjective)
wˈɛl wɝˈθ sˈiɨŋ
wˈɛl wɝˈθ sˈiɨŋ
01
Xứng đáng được chú ý hoặc cân nhắc
Ví dụ
The community event last Saturday was well worth seeing for everyone.
Sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua thật sự đáng xem cho mọi người.
The local art exhibition is not well worth seeing this month.
Triển lãm nghệ thuật địa phương tháng này không đáng xem.
Is the concert next week well worth seeing for students?
Buổi hòa nhạc tuần tới có đáng xem cho sinh viên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Well worth seeing
Không có idiom phù hợp