Bản dịch của từ Well worth seeing trong tiếng Việt
Well worth seeing
Well worth seeing (Adjective)
Xứng đáng được chú ý hoặc cân nhắc
The community event last Saturday was well worth seeing for everyone.
Sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua thật sự đáng xem cho mọi người.
The local art exhibition is not well worth seeing this month.
Triển lãm nghệ thuật địa phương tháng này không đáng xem.
Is the concert next week well worth seeing for students?
Buổi hòa nhạc tuần tới có đáng xem cho sinh viên không?
Cụm từ "well worth seeing" thường được sử dụng để chỉ một trải nghiệm, địa điểm hoặc sự kiện nào đó có giá trị cao, đáng để người khác chiêm ngưỡng hoặc tham gia. Trong tiếng Anh (cả Anh-Anh và Anh-Mỹ), cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các âm tiết khác nhau, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ lại có xu hướng phát âm nhanh hơn và nhẹ nhàng hơn. Cụm từ này thường dùng trong bối cảnh du lịch, nghệ thuật hoặc hoạt động giải trí.