Bản dịch của từ Welled trong tiếng Việt
Welled

Welled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của well.
Simple past and past participle of well.
She welled up with tears during the emotional speech at the event.
Cô ấy trào nước mắt trong bài phát biểu cảm động tại sự kiện.
He did not well up with emotion at the graduation ceremony.
Anh ấy không trào dâng cảm xúc trong buổi lễ tốt nghiệp.
Did she well up with pride when receiving the community award?
Cô ấy có trào dâng niềm tự hào khi nhận giải thưởng cộng đồng không?
Dạng động từ của Welled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Well |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welling |
Họ từ
Từ "welled" là dạng quá khứ của động từ "well", mang nghĩa chỉ sự trào ra hoặc dâng lên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hay chất lỏng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, "well" cũng có thể được dùng trong một số biểu thức khác như "well done" hay "all is well", mà trong tiếng Anh Mỹ thường có cách sử dụng khác nhau.
Từ "welled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wellan", nghĩa là "chảy lên" hoặc "bốc lên". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "velle", có nghĩa là "muốn" hoặc "mong muốn". Trong lịch sử, nó mô tả sự gia tăng hoặc sự bùng lên của một lực lượng nào đó, như nước hoặc cảm xúc. Hiện nay, "welled" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc sự trào dâng, phản ánh sự kết nối từ nguyên thủy với các hoạt động lên cao hoặc gia tăng.
Từ "welled" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nhưng tần suất sử dụng không đáng kể. Trong bối cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc dâng trào hoặc nước mắt trào ra, như trong các tình huống kể chuyện cá nhân hoặc mô tả cảm xúc sâu sắc. Trong văn học và nghệ thuật, "welled" thường gợi lên hình ảnh hoặc trạng thái cảm xúc mãnh liệt, làm tăng tính lôi cuốn cho nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



