Bản dịch của từ Welling trong tiếng Việt
Welling
Verb
Welling (Verb)
wˈɛlɪŋ
wˈɛlɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund of well
Present participle and gerund of well
Ví dụ
Her welling eyes expressed gratitude towards the community support.
Đôi mắt đầy nước của cô ấy thể hiện lòng biết ơn đối với sự hỗ trợ của cộng đồng.
The welling of emotions during the charity event was heartwarming.
Sự trào dâng của cảm xúc trong sự kiện từ thiện làm lòng ấm áp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Welling
Không có idiom phù hợp