Bản dịch của từ Welling trong tiếng Việt
Welling

Welling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund of well.
Present participle and gerund of well.
Her welling eyes expressed gratitude towards the community support.
Đôi mắt đầy nước của cô ấy thể hiện lòng biết ơn đối với sự hỗ trợ của cộng đồng.
The welling of emotions during the charity event was heartwarming.
Sự trào dâng của cảm xúc trong sự kiện từ thiện làm lòng ấm áp.
Witnessing the welling of kindness in society is inspiring.
Chứng kiến sự trào dâng của lòng tốt trong xã hội rất truyền cảm.
Dạng động từ của Welling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Well |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welling |
Họ từ
"Welling" là một từ tiếng Anh có nghĩa là sự trào dâng hoặc sự phình to của một chất lỏng hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "welling" được sử dụng giống nhau, chủ yếu để chỉ hành động nước mắt rưng rưng hoặc cảm xúc sắp bộc phát. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu trong phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "e" hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh văn học để diễn đạt cảm xúc sâu sắc.
Từ "welling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wellian", từ động từ "well" có nghĩa là "vọt lên" hoặc "trào ra", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wellen", tức là "gợn sóng". Từ này được sử dụng để mô tả hành động chất lỏng trào ra hoặc tăng lên. Ý nghĩa hiện tại của "welling" liên quan đến sự gia tăng cảm xúc, thường được dùng để chỉ sự trào dâng của nước mắt hoặc cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự liên kết giữa cảm xúc và hình ảnh vật lý của sự trào ra.
Từ "welling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được dùng trong cô đọng văn học hoặc mô tả cảm xúc, thể hiện sự tràn đầy nước mắt hoặc cảm xúc. Trong cuộc sống hàng ngày, "welling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc mạnh mẽ, như trong các tình huống thương tâm hoặc vui mừng, nơi nước mắt có thể xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



