Bản dịch của từ Wellspring trong tiếng Việt

Wellspring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wellspring (Noun)

wˈɛlspɹɪŋ
wˈɛlspɹɪŋ
01

Một nguồn dồi dào của một cái gì đó.

An abundant source of something.

Ví dụ

The local library is a wellspring of knowledge for students.

Thư viện địa phương là nguồn kiến thức dồi dào cho sinh viên.

The community center serves as a wellspring of support for families.

Trung tâm cộng đồng là nguồn hỗ trợ cho các gia đình.

Volunteers are the wellspring of compassion in our society.

Những tình nguyện viên là nguồn lòng nhân ái trong xã hội chúng ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wellspring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wellspring

Không có idiom phù hợp