Bản dịch của từ Wellspring trong tiếng Việt
Wellspring

Wellspring (Noun)
The local library is a wellspring of knowledge for students.
Thư viện địa phương là nguồn kiến thức dồi dào cho sinh viên.
The community center serves as a wellspring of support for families.
Trung tâm cộng đồng là nguồn hỗ trợ cho các gia đình.
Volunteers are the wellspring of compassion in our society.
Những tình nguyện viên là nguồn lòng nhân ái trong xã hội chúng ta.
Họ từ
"Wellspring" là một danh từ chỉ nguồn gốc, nơi phát sinh hoặc nơi cung cấp một nguồn lực phong phú, chẳng hạn như cảm hứng, ý tưởng hoặc năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ nguồn nước sạch, còn trong tiếng Anh Anh, nó thường mang nghĩa trừu tượng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ cảnh, nhưng cả hai phiên bản đều không có sự thay đổi phát âm đáng kể.
Từ "wellspring" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "welle spring", trong đó "welle" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "wella", nghĩa là "nguồn nước" hay "suối", và "spring" nghĩa là "bắt nguồn" hay "phun ra". Từ gốc Latin "fontis", có nghĩa là "nguồn", cũng liên quan đến nghĩa này. Qua thời gian, "wellspring" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ nguồn cảm hứng hoặc nguồn lực dồi dào, phản ánh sự phong phú và bất tận của các nguồn gốc tự nhiên và tinh thần.
Từ "wellspring" là một thuật ngữ thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh bài luận hoặc thảo luận về nguồn gốc, sự sáng tạo hoặc cảm hứng. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ nguồn tài nguyên phong phú, như trong cụm từ "a wellspring of ideas", gợi ý về một nơi cung cấp vô tận năng lượng, thông tin hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp