Bản dịch của từ Wend one's way trong tiếng Việt

Wend one's way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wend one's way (Phrase)

wˈɛnd wˈʌnz wˈeɪ
wˈɛnd wˈʌnz wˈeɪ
01

Di chuyển một cách quanh co hoặc gián tiếp.

To move in a winding or indirect way.

Ví dụ

She wended her way through the crowded streets to the IELTS center.

Cô ấy đi dọc con đường qua các con phố đông đúc đến trung tâm IELTS.

He did not wend his way to the social event due to traffic.

Anh ấy không đi dọc con đường đến sự kiện xã hội vì giao thông.

Did they wend their way to the IELTS study group yesterday?

Họ đã đi dọc con đường đến nhóm học IELTS ngày hôm qua chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wend one's way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wend one's way

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.