Bản dịch của từ Wenig trong tiếng Việt

Wenig

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wenig (Adjective)

wˈɛnɪg
wˈɛnɪg
01

Ít.

Few.

Ví dụ

There are few people attending the social gathering due to the rain.

Có ít người tham dự buổi tụ tập xã hội do mưa.

She has few friends in her social circle but they are very close.

Cô ấy có ít bạn trong vòng xã hội nhưng họ rất thân.

The social event had few attendees, making it a small gathering.

Sự kiện xã hội có ít người tham dự, khiến nó trở thành buổi tụ tập nhỏ.

02

Ít ỏi.

Scanty.

Ví dụ

Her social media presence is quite wenig compared to others.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá ít so với người khác.

The wenig support from the community disappointed the charity organization.

Sự hỗ trợ ít ỏi từ cộng đồng khiến tổ chức từ thiện thất vọng.

The wenig attendance at the social event was unexpected by the organizers.

Sự tham dự ít ỏi tại sự kiện xã hội khiến người tổ chức bất ngờ.

03

Ít.

Little.

Ví dụ

She has wenig interest in social media.

Cô ấy có ít hứng thú với truyền thông xã hội.

The wenig budget limited the social project's reach.

Ngân sách ít hạn chế phạm vi dự án xã hội.

There was wenig enthusiasm for the social event.

Có ít sự hăng hái cho sự kiện xã hội.

Wenig (Adverb)

wˈɛnɪg
wˈɛnɪg
01

Mảnh dẻ.

Slight.

Ví dụ

She spoke wenig about her personal life during the interview.

Cô ấy nói wenig về cuộc sống cá nhân của mình trong cuộc phỏng vấn.

The impact of the new policy on the community was wenig.

Tác động của chính sách mới đối với cộng đồng là wenig.

The changes in the organization were felt wenig by the employees.

Những thay đổi trong tổ chức được cảm nhận wenig bởi nhân viên.

02

Ít.

Little.

Ví dụ

She eats wenig.

Cô ấy ăn ít.

He speaks wenig about his personal life.

Anh ấy nói ít về cuộc sống cá nhân của mình.

They spend wenig time on social media.

Họ dành ít thời gian trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wenig/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wenig

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.