Bản dịch của từ Wenig trong tiếng Việt
Wenig

Wenig (Adjective)
Ít.
Few.
There are few people attending the social gathering due to the rain.
Có ít người tham dự buổi tụ tập xã hội do mưa.
She has few friends in her social circle but they are very close.
Cô ấy có ít bạn trong vòng xã hội nhưng họ rất thân.
The social event had few attendees, making it a small gathering.
Sự kiện xã hội có ít người tham dự, khiến nó trở thành buổi tụ tập nhỏ.
Ít ỏi.
Her social media presence is quite wenig compared to others.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá ít so với người khác.
The wenig support from the community disappointed the charity organization.
Sự hỗ trợ ít ỏi từ cộng đồng khiến tổ chức từ thiện thất vọng.
The wenig attendance at the social event was unexpected by the organizers.
Sự tham dự ít ỏi tại sự kiện xã hội khiến người tổ chức bất ngờ.
Ít.
She has wenig interest in social media.
Cô ấy có ít hứng thú với truyền thông xã hội.
The wenig budget limited the social project's reach.
Ngân sách ít hạn chế phạm vi dự án xã hội.
There was wenig enthusiasm for the social event.
Có ít sự hăng hái cho sự kiện xã hội.
Wenig (Adverb)
Mảnh dẻ.
She spoke wenig about her personal life during the interview.
Cô ấy nói wenig về cuộc sống cá nhân của mình trong cuộc phỏng vấn.
The impact of the new policy on the community was wenig.
Tác động của chính sách mới đối với cộng đồng là wenig.
The changes in the organization were felt wenig by the employees.
Những thay đổi trong tổ chức được cảm nhận wenig bởi nhân viên.
Ít.
She eats wenig.
Cô ấy ăn ít.
He speaks wenig about his personal life.
Anh ấy nói ít về cuộc sống cá nhân của mình.
They spend wenig time on social media.
Họ dành ít thời gian trên mạng xã hội.
"Wenig" là một từ tiếng Đức mang nghĩa là "ít" hoặc "không nhiều". Nó thường được sử dụng để chỉ số lượng giảm sút hoặc tình trạng thiếu hụt. Trong ngữ cảnh khác nhau, "wenig" có thể kết hợp với các danh từ để làm rõ nghĩa hơn, như "wenig Zeit" nghĩa là "ít thời gian". Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ vì từ này chủ yếu thuộc về ngôn ngữ Đức. Sự hiểu biết về "wenig" có thể hỗ trợ trong việc học tiếng Đức và cải thiện khả năng giao tiếp.
Từ "wenig" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, xuất phát từ từ tiếng Đức "wenig", có nghĩa là "ít" hay "nhỏ". Nguyên thủy, từ này có liên quan đến gốc Proto-Germanic *wenigaz, thể hiện khái niệm về sự thiếu thốn hoặc giảm bớt. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "wenig" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về số lượng nhỏ hoặc tầm quan trọng thấp, phản ánh trong cách sử dụng hiện tại như một tính từ để chỉ sự hạn chế trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Trong bối cảnh IELTS, từ "wenig" không xuất hiện trong các bài kiểm tra do đây là một từ tiếng Đức có nghĩa là "ít". Trong IELTS, thí sinh chủ yếu sử dụng từ vựng tiếng Anh, vì vậy tần suất xuất hiện của "wenig" là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản tiếng Đức để diễn tả mức độ thấp hoặc sự thiếu hụt.