Bản dịch của từ Wharling trong tiếng Việt

Wharling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wharling (Noun)

01

Cách phát âm trong cổ họng của chữ r; một bến cảng.

A guttural pronunciation of the letter r a wharl.

Ví dụ

His wharling made it hard to understand his social opinions.

Cách phát âm của anh ấy khiến khó hiểu ý kiến xã hội.

Her wharling did not help in the group discussion.

Cách phát âm của cô ấy không giúp ích trong thảo luận nhóm.

Does his wharling affect his social interactions?

Cách phát âm của anh ấy có ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wharling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wharling

Không có idiom phù hợp