Bản dịch của từ Wharling trong tiếng Việt
Wharling

Wharling (Noun)
Cách phát âm trong cổ họng của chữ r; một bến cảng.
A guttural pronunciation of the letter r a wharl.
His wharling made it hard to understand his social opinions.
Cách phát âm của anh ấy khiến khó hiểu ý kiến xã hội.
Her wharling did not help in the group discussion.
Cách phát âm của cô ấy không giúp ích trong thảo luận nhóm.
Does his wharling affect his social interactions?
Cách phát âm của anh ấy có ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội không?
"Wharling" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả âm thanh, mang nghĩa liên quan đến việc phát ra tiếng kêu giống như tiếng gió hoặc tiếng nước chảy. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể không phổ biến trong ngữ cảnh chính thống. Trong nghiên cứu từ vựng, “wharling” thường không được sử dụng trong các văn bản chính thức và chủ yếu xuất hiện trong văn học, thơ ca hoặc ngữ cảnh biểu cảm.
Từ "wharling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hwerlan", có nghĩa là xoay tròn hoặc quay. Nguyên liệu gốc Latino "vertere", cũng có nghĩa là quay, có thể liên quan mật thiết đến sự phát triển nghĩa của từ này. Khái niệm về sự chuyển động xoáy tròn trong "wharling" được phản ánh trong việc mô tả âm thanh hoặc chuyển động từ vựng hiện tại, thể hiện sự liên kết giữa hình thức và nội dung qua quá trình lịch sử ngôn ngữ.
Từ "wharling" không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần chính: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật mô tả âm thanh hoặc chuyển động nhanh, thường liên quan đến gió hoặc chuyển động của vật. Nói chung, "wharling" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và có thể gây khó khăn cho người học trong việc hiểu và áp dụng đúng ngữ cảnh.