Bản dịch của từ Wheel of life trong tiếng Việt

Wheel of life

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheel of life (Idiom)

ˈwi.ləˌflaɪf
ˈwi.ləˌflaɪf
01

Vòng sinh tử, sự sống và cái chết.

The cycle of birth life and death.

Ví dụ

The wheel of life teaches us about the importance of community support.

Bánh xe cuộc sống dạy chúng ta về tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

The wheel of life does not always follow a predictable path.

Bánh xe cuộc sống không phải lúc nào cũng theo một con đường có thể dự đoán.

How does the wheel of life influence our social interactions?

Bánh xe cuộc sống ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wheel of life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheel of life

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.