Bản dịch của từ Wheelie-bin trong tiếng Việt
Wheelie-bin
Wheelie-bin (Noun)
The wheelie-bin was full of trash after the community event.
Thùng rác đã đầy rác sau sự kiện cộng đồng.
The wheelie-bin does not have a lid for easy access.
Thùng rác không có nắp để dễ dàng tiếp cận.
Is the wheelie-bin placed near the park for public use?
Thùng rác có được đặt gần công viên để công cộng sử dụng không?
Wheelie-bin (Noun Countable)
The wheelie-bin outside my house is always full of trash.
Thùng rác bên ngoài nhà tôi luôn đầy rác.
I do not use a wheelie-bin for recycling materials.
Tôi không sử dụng thùng rác để tái chế vật liệu.
Is the wheelie-bin collected every Thursday in our neighborhood?
Thùng rác có được thu gom vào thứ Năm hàng tuần trong khu phố không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wheelie-bin cùng Chu Du Speak