Bản dịch của từ Wheelie bin trong tiếng Việt

Wheelie bin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheelie bin (Noun)

wˈiliəbən
wˈiliəbən
01

Thùng rác cỡ lớn có bánh xe.

A large refuse bin set on wheels.

Ví dụ

The council provided each household with a new wheelie bin.

Hội đồng cung cấp mỗi hộ gia đình một thùng rác di động mới.

The wheelie bin collection is scheduled for every Tuesday morning.

Việc thu gom thùng rác di động được lên lịch vào mỗi sáng thứ Ba.

The wheelie bin was overflowing with trash after the weekend party.

Thùng rác di động tràn ngập rác sau buổi tiệc cuối tuần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wheelie bin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheelie bin

Không có idiom phù hợp