Bản dịch của từ Whene'er trong tiếng Việt

Whene'er

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whene'er (Adverb)

ɛnˈɛɹ
ɛnˈɛɹ
01

(phương ngữ, thơ ca) sự rút gọn của bất cứ khi nào.

Dialectal poetic contraction of whenever.

Ví dụ

I visit my grandmother whene'er I have free time.

Tôi thăm bà tôi khi nào tôi có thời gian rảnh.

They do not come to the party whene'er it rains.

Họ không đến bữa tiệc khi nào trời mưa.

Do you call your friends whene'er you feel lonely?

Bạn có gọi cho bạn bè khi nào bạn cảm thấy cô đơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whene'er/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whene'er

Không có idiom phù hợp