Bản dịch của từ Where it hurts trong tiếng Việt
Where it hurts

Where it hurts (Idiom)
Khu vực dễ bị tổn thương hoặc nhạy cảm nhất.
The most vulnerable or sensitive area.
Many people avoid discussing where it hurts in their lives.
Nhiều người tránh thảo luận về những điều khiến họ tổn thương.
She does not want to reveal where it hurts in her family.
Cô ấy không muốn tiết lộ điều gì khiến gia đình cô tổn thương.
Where it hurts for you, how can we help?
Điều gì khiến bạn tổn thương, chúng tôi có thể giúp gì?
"Cụm từ 'where it hurts' thường được hiểu là chỉ ra một nơi hoặc lĩnh vực cụ thể nơi con người trải qua cảm giác đau đớn, đau khổ hoặc mất mát. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nói và viết, nó có thể mang sắc thái cảm xúc khác nhau, từ việc chỉ ra nỗi đau thể xác cho đến những nỗi đau tâm lý hoặc xã hội".
Cụm từ "where it hurts" bắt nguồn từ ngữ nghĩa ẩn dụ, trong đó từ "hurt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dolere", mang nghĩa "đau đớn". Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc xác định vị trí của nỗi đau, cả về thể xác lẫn tinh thần. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh cách mà con người nhận thức và diễn đạt những tổn thương cá nhân, từ đó liên kết ngữ cảnh cảm xúc với trải nghiệm thực tế.
Cụm từ "where it hurts" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm xúc hay trải nghiệm đau đớn, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh trình bày cảm xúc cá nhân hoặc nhận định về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, y tế để chỉ ra vị trí nỗi đau hoặc vấn đề cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp