Bản dịch của từ Wherewithal trong tiếng Việt
Wherewithal

Wherewithal (Noun)
Tiền hoặc các phương tiện khác cần thiết cho một mục đích cụ thể.
The money or other means needed for a particular purpose.
She lacks the wherewithal to afford a college education.
Cô ấy thiếu nguồn tài chính để trang trải học phí đại học.
Without the wherewithal, they couldn't start their own business.
Thiếu nguồn vốn, họ không thể khởi đầu kinh doanh riêng.
Do you think he has the wherewithal to support his family?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy có nguồn tài chính để nuôi gia đình không?
Dạng danh từ của Wherewithal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wherewithal | Wherewithals |
Từ "wherewithal" ám chỉ tài chính, phương tiện hoặc khả năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh để chỉ sự đủ khả năng mà một người hoặc tổ chức có để thực hiện các cam kết tài chính hoặc trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng miền và bối cảnh giao tiếp.
Từ "wherewithal" có nguồn gốc từ hai thành phần tiếng Anh cổ: "where" (ở đâu) và "withal" (cùng với). Từ này xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 15, thường được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc khả năng cần thiết để thực hiện một mục tiêu hoặc nhiệm vụ nào đó. Hiện nay, "wherewithal" mang nghĩa là tài chính hoặc nguồn lực cần thiết để đạt được điều gì đó, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "wherewithal" thường xuất hiện trong IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nhưng tần suất sử dụng thấp hơn so với những từ thông dụng hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ khả năng tài chính hoặc nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu nào đó. Trong văn bản học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về kinh tế hoặc quản lý tài chính, diễn tả nguồn lực cần thiết để thực hiện kế hoạch hoặc dự án cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp