Bản dịch của từ Whether or not trong tiếng Việt
Whether or not

Whether or not (Conjunction)
Bày tỏ sự nghi ngờ hoặc lựa chọn giữa các lựa chọn thay thế.
Expressing a doubt or choice between alternatives.
I wonder whether or not people prefer online classes over traditional ones.
Tôi tự hỏi liệu mọi người có thích lớp học trực tuyến hơn lớp học truyền thống không.
She does not know whether or not to attend the social event.
Cô ấy không biết liệu có nên tham gia sự kiện xã hội không.
Do you think whether or not social media affects relationships?
Bạn có nghĩ rằng liệu mạng xã hội có ảnh hưởng đến các mối quan hệ không?
Cụm từ "whether or not" được sử dụng để chỉ sự lựa chọn hoặc quyết định giữa hai hoặc nhiều khả năng, thường mang ý nghĩa rằng kết quả không thay đổi bất kể điều kiện xảy ra nào. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về mặt hình thức viết hoặc phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cấu trúc ngữ pháp có thể bị thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh khác nhau. "Whether or not" thường được dùng trong văn viết và nói để nhấn mạnh sự không chắc chắn trong các quyết định hoặc phán đoán.
Cụm từ "whether or not" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "whether" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "hwæðer", mang nghĩa "nào trong hai". Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc lựa chọn giữa hai hay nhiều khả năng. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc thể hiện các khái niệm phức tạp hơn trong câu hỏi và quyết định, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó trong việc diễn đạt sự phân vân.
Cụm từ "whether or not" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói. Tần suất sử dụng của cụm từ này phản ánh tính chất lựa chọn và điều kiện trong lập luận. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự không chắc chắn về một tình huống, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận, báo cáo nghiên cứu hoặc các tình huống pháp lý, nơi quyết định cần được thực hiện dựa trên một điều kiện nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



