Bản dịch của từ Whip hand trong tiếng Việt
Whip hand

Whip hand (Phrase)
In negotiations, Sarah had the whip hand over the other party.
Trong các cuộc đàm phán, Sarah có lợi thế hơn bên kia.
John did not have the whip hand during the discussion.
John không có lợi thế trong cuộc thảo luận.
Did Maria really have the whip hand in the social event?
Maria có thật sự nắm lợi thế trong sự kiện xã hội không?
“Whip hand” là một cụm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ ngữ cảnh quân sự và thể hiện một vị trí ưu thế hoặc kiểm soát trong một tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Ở Anh, "whip hand" thường liên quan đến các tình huống kiểm soát trong các cuộc đàm phán hoặc trong một trò chơi, trong khi ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn và thường chỉ mang tính ẩn dụ. Cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả một người hoặc nhóm có lợi thế trong một cuộc thi hoặc tình huống cạnh tranh.
Cụm từ "whip hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "to have the whip hand" tức là có quyền kiểm soát hoặc có lợi thế trong một tình huống. Thuật ngữ này có thể liên quan đến ngữ cảnh thể thao hoặc quân sự, nơi người cầm roi (whip) thường nắm quyền chỉ huy. Sự chuyển biến nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại vẫn duy trì ý nghĩa về sự kiểm soát và quyền lực trong mối quan hệ hoặc tình huống cụ thể.
Cụm từ "whip hand" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và các bài viết phân tích, nó thường xuất hiện để chỉ sự kiểm soát hoặc lợi thế trong một tình huống nào đó. Cụm từ này thường được liên kết với các tình huống cạnh tranh, lãnh đạo hoặc quyền lực trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp