Bản dịch của từ Whippersnapper trong tiếng Việt
Whippersnapper

Whippersnapper (Noun)
Một người trẻ và thiếu kinh nghiệm được coi là tự phụ hoặc quá tự tin.
A young and inexperienced person considered to be presumptuous or overconfident.
That whippersnapper thinks he knows everything about social issues.
Cậu thanh niên đó nghĩ rằng cậu ấy biết mọi thứ về vấn đề xã hội.
Many people do not take that whippersnapper seriously in discussions.
Nhiều người không coi cậu thanh niên đó nghiêm túc trong các cuộc thảo luận.
Is that whippersnapper really qualified to speak on social matters?
Cậu thanh niên đó có thực sự đủ điều kiện để nói về vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "whippersnapper" là một danh từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ một người trẻ tuổi, thường là một thanh niên thiếu kinh nghiệm nhưng có thái độ kiêu ngạo hoặc tự mãn. Thuật ngữ này mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự coi thường của người lớn tuổi đối với người trẻ. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng trong ngữ cảnh thông thường, "whippersnapper" chủ yếu được nghe trong văn phong cổ điển hoặc hài hước, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "whippersnapper" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 17, kết hợp hai phần: "whip" (cái roi) và "snap" (tiếng búng), thường được dùng để chỉ những thanh niên thiếu kinh nghiệm, nhưng kiêu ngạo. Nguyên gốc diễn tả sự linh hoạt và nhanh nhạy, nay từ này mang nghĩa châm biếm, ám chỉ những người trẻ tuổi tự phụ mà thiếu sự chín chắn hoặc kinh nghiệm trong cuộc sống. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh quan niệm xã hội về tuổi trẻ và kinh nghiệm.
Từ "whippersnapper" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong các tình huống nói và viết liên quan đến sự gợi nhớ về những người trẻ tuổi hoặc thiếu kinh nghiệm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người trẻ tuổi có thái độ kiêu ngạo hoặc tự phụ. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy sự chuyển biến trong cách thức diễn đạt về thế hệ trẻ trong tiếng Anh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp