Bản dịch của từ Whipstitch trong tiếng Việt

Whipstitch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whipstitch (Noun)

01

Một đường khâu u ám.

An overcast stitch.

Ví dụ

She used a whipstitch to finish the community quilt project beautifully.

Cô ấy đã sử dụng mũi khâu whipstitch để hoàn thành chiếc chăn cộng đồng thật đẹp.

The whipstitch did not hold the fabric together in the group project.

Mũi khâu whipstitch không giữ được vải trong dự án nhóm.

How can whipstitch improve the quality of social craft projects?

Làm thế nào mũi khâu whipstitch có thể cải thiện chất lượng của các dự án thủ công xã hội?

Whipstitch (Verb)

01

Khâu (thứ gì đó) bằng những mũi khâu u ám.

Sew something with overcast stitches.

Ví dụ

I will whipstitch the fabric for our community project this Saturday.

Tôi sẽ khâu vải cho dự án cộng đồng vào thứ Bảy này.

She did not whipstitch the edges of her social fabric art.

Cô ấy đã không khâu viền tác phẩm nghệ thuật vải xã hội của mình.

Will you whipstitch the banners for the charity event tomorrow?

Bạn có khâu những băng rôn cho sự kiện từ thiện ngày mai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whipstitch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whipstitch

Không có idiom phù hợp