Bản dịch của từ Whipstitch trong tiếng Việt
Whipstitch
Whipstitch (Noun)
Một đường khâu u ám.
An overcast stitch.
She used a whipstitch to finish the community quilt project beautifully.
Cô ấy đã sử dụng mũi khâu whipstitch để hoàn thành chiếc chăn cộng đồng thật đẹp.
The whipstitch did not hold the fabric together in the group project.
Mũi khâu whipstitch không giữ được vải trong dự án nhóm.
How can whipstitch improve the quality of social craft projects?
Làm thế nào mũi khâu whipstitch có thể cải thiện chất lượng của các dự án thủ công xã hội?
Whipstitch (Verb)
I will whipstitch the fabric for our community project this Saturday.
Tôi sẽ khâu vải cho dự án cộng đồng vào thứ Bảy này.
She did not whipstitch the edges of her social fabric art.
Cô ấy đã không khâu viền tác phẩm nghệ thuật vải xã hội của mình.
Will you whipstitch the banners for the charity event tomorrow?
Bạn có khâu những băng rôn cho sự kiện từ thiện ngày mai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp