Bản dịch của từ White liver trong tiếng Việt
White liver

White liver (Noun)
Many people suffer from white liver in urban areas like New York.
Nhiều người mắc bệnh gan trắng ở các khu vực đô thị như New York.
The doctor said she does not have white liver disease at all.
Bác sĩ nói rằng cô ấy hoàn toàn không mắc bệnh gan trắng.
Is white liver common in low-income communities across the country?
Bệnh gan trắng có phổ biến trong các cộng đồng thu nhập thấp trên toàn quốc không?
White liver (Adjective)
Có gan nhợt nhạt hoặc không có sắc tố.
Having a pale or unpigmented liver.
Many people have white liver due to poor diet choices.
Nhiều người có gan nhợt nhạt do chế độ ăn uống kém.
She does not have a white liver because she eats healthily.
Cô ấy không có gan nhợt nhạt vì cô ấy ăn uống lành mạnh.
Is a white liver common among urban residents in 2023?
Gan nhợt nhạt có phổ biến trong cư dân thành phố năm 2023 không?
"White liver" (gan trắng) là một thuật ngữ trong y học, thường chỉ tình trạng gan có màu sắc nhạt do sự tích tụ mỡ hoặc tổn thương tế bào gan. Tình trạng này có thể do các yếu tố như chế độ ăn uống kém, lạm dụng rượu hoặc bệnh lý chuyển hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào văn hóa và thói quen sinh hoạt.
Cụm từ "white liver" bắt nguồn từ tiếng Latin "hepar album", trong đó "hepar" có nghĩa là gan và "album" nghĩa là trắng. Trong y học, "white liver" thường mô tả sự tồn tại của mỡ trong gan, dẫn đến tình trạng gan nhiễm mỡ. Khái niệm này phản ánh sự chuyển hóa chất béo không bình thường, gây ra bởi chế độ ăn uống kém hoặc các bệnh lý khác. Từ nguyên gợi ý về đặc điểm vật lý của gan trong tình trạng bệnh lý này.
Cụm từ "white liver" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y học, nó có thể diễn tả tình trạng bệnh lý liên quan đến gan, như xơ gan hay tắc mật. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về vấn đề sức khỏe, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong bài thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp