Bản dịch của từ White liver trong tiếng Việt

White liver

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White liver (Noun)

aɪt lˈɪvəɹ
aɪt lˈɪvəɹ
01

Một bệnh gan có đặc điểm là màu nhạt.

A liver disease characterized by a pale color.

Ví dụ

Many people suffer from white liver in urban areas like New York.

Nhiều người mắc bệnh gan trắng ở các khu vực đô thị như New York.

The doctor said she does not have white liver disease at all.

Bác sĩ nói rằng cô ấy hoàn toàn không mắc bệnh gan trắng.

Is white liver common in low-income communities across the country?

Bệnh gan trắng có phổ biến trong các cộng đồng thu nhập thấp trên toàn quốc không?

White liver (Adjective)

aɪt lˈɪvəɹ
aɪt lˈɪvəɹ
01

Có gan nhợt nhạt hoặc không có sắc tố.

Having a pale or unpigmented liver.

Ví dụ

Many people have white liver due to poor diet choices.

Nhiều người có gan nhợt nhạt do chế độ ăn uống kém.

She does not have a white liver because she eats healthily.

Cô ấy không có gan nhợt nhạt vì cô ấy ăn uống lành mạnh.

Is a white liver common among urban residents in 2023?

Gan nhợt nhạt có phổ biến trong cư dân thành phố năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white liver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White liver

Không có idiom phù hợp