Bản dịch của từ Whiteboard trong tiếng Việt

Whiteboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiteboard (Noun)

wˈaɪtbˌɔɹd
wˈaɪtbˌɔɹd
01

Một tấm bảng có thể lau được, có bề mặt màu trắng, dùng để giảng dạy hoặc thuyết trình.

A wipeable board with a white surface used for teaching or presentations.

Ví dụ

I always draw mind maps on the whiteboard during my IELTS preparation.

Tôi luôn vẽ sơ đồ tư duy trên bảng trắng khi ôn IELTS.

She finds it difficult to erase the marker from the whiteboard.

Cô ấy thấy khó khăn khi xóa bút lông trên bảng trắng.

Do you think using a whiteboard is helpful for IELTS speaking?

Bạn có nghĩ việc sử dụng bảng trắng có ích cho kỹ năng nói IELTS không?

Dạng danh từ của Whiteboard (Noun)

SingularPlural

Whiteboard

Whiteboards

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whiteboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiteboard

Không có idiom phù hợp