Bản dịch của từ Whoes trong tiếng Việt
Whoes

Whoes (Pronoun)
The person whose opinion matters most is John Smith.
Người có ý kiến quan trọng nhất là John Smith.
The committee did not decide whose project to support.
Ủy ban đã không quyết định dự án của ai sẽ được hỗ trợ.
Whose turn is it to speak at the meeting?
Lượt của ai để phát biểu trong cuộc họp?
Whoes book is this? It belongs to Sarah.
Cuốn sách này của ai? Nó thuộc về Sarah.
This is not whoes bag, it's John's.
Đây không phải là túi của ai, nó là của John.
Từ "whoes" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh. Có thể bạn muốn đề cập đến "whose", một đại từ sở hữu chỉ định sự thuộc về người khác. "Whose" thường được sử dụng để hỏi về sự sở hữu hoặc xác định thuộc tính của một người. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm giống nhau và có ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa và phong cách nói của từng vùng miền.
Từ "whoes" có thể được coi là một biến thể ngữ âm của từ "whose", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwæs", có nghĩa là "của ai". Từ này khởi nguồn từ gốc Germanic, được kết nối với các từ tương tự trong các ngôn ngữ Bắc Germanic. Từ "whose" hiện tại thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc liên hệ giữa các cá nhân trong một câu hỏi hoặc cụm từ, phản ánh sự liên quan giữa danh từ và chủ thể một cách rõ ràng và chính xác.
Từ “whoes” không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và không được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Có thể bạn muốn đề cập đến từ “whose,” thường xuất hiện trong ngữ cảnh sở hữu, và có tần suất khá cao trong cả văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng để hỏi về quyền sở hữu hoặc xác định danh tính của một đối tượng nào đó.