Bản dịch của từ Whole enchilada trong tiếng Việt
Whole enchilada

Whole enchilada (Phrase)
Tất cả mọi thứ, toàn bộ cái gì đó.
Everything the entirety of something.
In the social project, we need the whole enchilada to succeed.
Trong dự án xã hội, chúng ta cần toàn bộ để thành công.
The team didn't understand the whole enchilada of the community needs.
Nhóm không hiểu toàn bộ nhu cầu của cộng đồng.
Did they explain the whole enchilada of the social initiative clearly?
Họ có giải thích toàn bộ sáng kiến xã hội một cách rõ ràng không?
Cụm từ "whole enchilada" là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ toàn bộ vấn đề hoặc tình huống, thường mang ý nghĩa rằng mọi khía cạnh đều được xem xét. Cách diễn đạt này có nguồn gốc từ văn hóa Mexico, liên quan đến món ăn enchilada. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Cụm từ "whole enchilada" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nơi "enchilada" chỉ món ăn làm từ bánh tortilla cuộn nhồi nhân và được rưới sốt. Từ "whole" trong tiếng Anh mang nghĩa đầy đủ hoặc trọn vẹn. Cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ toàn bộ sự việc hoặc tất cả các phần của một vấn đề nào đó. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tổng quát và độ hoàn chỉnh, phản ánh bối cảnh lịch sử ẩm thực và văn hóa mà nó xuất hiện.
Cụm từ "whole enchilada" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ như một ngữ điệu không chính thức để chỉ một tình huống hoặc vấn đề toàn diện. Thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật, cụm từ này có thể diễn đạt ý nghĩa "toàn bộ sự việc" hoặc "mọi thứ". Sự xuất hiện hạn chế của nó trong ngữ cảnh học thuật làm giảm giá trị từ vựng trong các kỳ thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp