Bản dịch của từ Whole enchilada trong tiếng Việt

Whole enchilada

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whole enchilada (Phrase)

hˈoʊl ɛntʃɨlˈɑdə
hˈoʊl ɛntʃɨlˈɑdə
01

Tất cả mọi thứ, toàn bộ cái gì đó.

Everything the entirety of something.

Ví dụ

In the social project, we need the whole enchilada to succeed.

Trong dự án xã hội, chúng ta cần toàn bộ để thành công.

The team didn't understand the whole enchilada of the community needs.

Nhóm không hiểu toàn bộ nhu cầu của cộng đồng.

Did they explain the whole enchilada of the social initiative clearly?

Họ có giải thích toàn bộ sáng kiến xã hội một cách rõ ràng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whole enchilada/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whole enchilada

Không có idiom phù hợp