Bản dịch của từ Whole idea trong tiếng Việt
Whole idea

Whole idea (Phrase)
Understanding the whole idea behind community service is essential.
Hiểu rõ ý tưởng toàn diện đằng sau dịch vụ cộng đồng là rất quan trọng.
The whole idea of inclusivity is to ensure everyone feels welcome.
Ý tưởng toàn diện về tính bao dung là để đảm bảo mọi người cảm thấy được chào đón.
The whole idea of social equality is to create a fair society.
Ý tưởng toàn diện về bình đẳng xã hội là để tạo ra một xã hội công bằng.
"Cái toàn bộ ý tưởng" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ một suy nghĩ hoặc khái niệm hoàn chỉnh, không bị phân tán. Trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, nó thường được sử dụng để diễn đạt một luận điểm lớn hoặc khái niệm nền tảng mà từ đó nhiều ý tưởng khác được phát triển. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng cách sử dụng trong văn viết có thể khác biệt ở sự dụng từ ngữ và cấu trúc câu, phù hợp với phong cách báo cáo chính thức hơn trong văn hóa học thuật.
Từ "whole" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hal", xuất phát từ tiếng Đức cổ "hāl". Nguyên thủy, từ này có nghĩa là "nguyên vẹn" hoặc "hoàn chỉnh". Trong khi đó, từ "idea" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἰδέα" (idéa), có nghĩa là "hình thức" hoặc "khái niệm". Sự kết hợp của "whole" và "idea" diễn tả một khái niệm tổng thể, phản ánh đầy đủ tính toàn diện và sự hoàn chỉnh. Sự phát triển ngữ nghĩa này có liên quan trực tiếp đến cách con người tiếp cận và hiểu biết về ý tưởng trong các lĩnh vực học thuật cũng như đời sống hàng ngày.
Cụm từ "whole idea" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, với tần suất phổ biến hơn trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc mô tả khái niệm tổng quát. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "whole idea" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận tri thức, bài luận và bài phát biểu để nhấn mạnh cái nhìn tổng thể về một chủ đề nhất định, thể hiện sự liên kết và logic trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp