Bản dịch của từ Whole kit and caboodle trong tiếng Việt
Whole kit and caboodle

Whole kit and caboodle (Idiom)
Cả lô; tất cả mọi thứ được bao gồm trong một cái gì đó.
The whole lot everything that is included in something.
The community organized the whole kit and caboodle for the festival.
Cộng đồng đã tổ chức toàn bộ mọi thứ cho lễ hội.
The city council didn't fund the whole kit and caboodle for the event.
Hội đồng thành phố không tài trợ toàn bộ mọi thứ cho sự kiện.
Did you see the whole kit and caboodle at the community meeting?
Bạn có thấy toàn bộ mọi thứ tại cuộc họp cộng đồng không?
Cụm từ "whole kit and caboodle" trong tiếng Anh có nghĩa là toàn bộ sự việc, mọi thứ hoặc toàn bộ nhóm người. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, thường để nhấn mạnh rằng mọi khía cạnh của một tình huống hay sự vật đều được đưa vào tính toán. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong ngữ điệu, người Mỹ có thể phát âm nhanh hơn và nhấn mạnh ở các âm tiết khác nhau so với người Anh.
Cụm từ "whole kit and caboodle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa chỉ "tất cả mọi thứ". "Kit" trong tiếng Anh cũ có nghĩa là "bộ đồ" hoặc "đồ dùng", trong khi "caboodle" được cho là một từ lai, có thể có nguồn từ tiếng Hà Lan "boedel" nghĩa là "tài sản". Sự kết hợp của hai phần này phản ánh khái niệm tổng thể, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại là "toàn bộ" hoặc "toàn bộ mọi thứ trong một tình huống". Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đầy đủ hoặc toàn diện của một sự vật hay một tình huống.
Cụm từ "whole kit and caboodle" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết. Nó thường được dùng để chỉ việc bao gồm mọi thứ, thể hiện sự toàn diện. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả sự đầy đủ hoặc toàn bộ một tập hợp, thường trong các tình huống bình dị hoặc thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp