Bản dịch của từ Wholegrain trong tiếng Việt

Wholegrain

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wholegrain (Adjective)

hˈoʊlgɹein
hˈoʊlgɹein
01

Được làm bằng hoặc chứa ngũ cốc nguyên hạt chưa qua chế biến.

Made with or containing whole unprocessed grains of something.

Ví dụ

Wholegrain bread is healthier than white bread.

Bánh mì ngũ cốc lành mạnh hơn bánh mì trắng.

She prefers wholegrain pasta for its nutritional benefits.

Cô ấy thích mỳ ngũ cốc vì lợi ích dinh dưỡng.

Wholegrain rice is a staple food in many cultures.

Gạo nguyên cám là thực phẩm cơ bản trong nhiều văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wholegrain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wholegrain

Không có idiom phù hợp