Bản dịch của từ Wholegrain trong tiếng Việt
Wholegrain

Wholegrain (Adjective)
Được làm bằng hoặc chứa ngũ cốc nguyên hạt chưa qua chế biến.
Made with or containing whole unprocessed grains of something.
Wholegrain bread is healthier than white bread.
Bánh mì ngũ cốc lành mạnh hơn bánh mì trắng.
She prefers wholegrain pasta for its nutritional benefits.
Cô ấy thích mỳ ngũ cốc vì lợi ích dinh dưỡng.
Wholegrain rice is a staple food in many cultures.
Gạo nguyên cám là thực phẩm cơ bản trong nhiều văn hóa.
Từ "wholegrain" (hạt nguyên cám) chỉ các loại ngũ cốc còn giữ nguyên lớp vỏ và nội nhũ, bao gồm tất cả các phần cấu thành của hạt. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết: "wholegrain" được sử dụng phổ biến trong cả hai dạng tiếng Anh mà không có sự khác biệt về nghĩa. Hạt nguyên cám thường được coi là nguồn dinh dưỡng quan trọng, cung cấp chất xơ và các vitamin cần thiết cho sức khỏe con người.
Từ "wholegrain" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "whole" (toàn bộ) và "grain" (hạt). "Whole" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hal", nghĩa là nguyên vẹn, trong khi "grain" bắt nguồn từ tiếng Latinh "granum", có nghĩa là hạt. Thời kỳ đầu, các loại ngũ cốc nguyên hạt được ưa chuộng vì chúng giữ lại toàn bộ dưỡng chất. Từ này hiện nay chỉ các sản phẩm từ ngũ cốc chưa qua chế biến, phản ánh xu hướng dinh dưỡng của con người.
Từ "wholegrain" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng và lối sống lành mạnh. Tần suất xuất hiện của từ này nằm ở mức trung bình do tính chất cụ thể của nó. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ "wholegrain" thường được sử dụng trong văn bản về chế độ ăn uống, các bài báo khoa học về lợi ích sức khỏe của ngũ cốc nguyên hạt, cũng như trong các cuộc đối thoại giữa các chuyên gia dinh dưỡng.