Bản dịch của từ Wholesomely trong tiếng Việt

Wholesomely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wholesomely (Adverb)

hˈoʊlsəmˌil
hˈoʊlsəmˌil
01

Một cách lành mạnh hoặc cách thức; khỏe mạnh.

In a wholesome manner or way healthily.

Ví dụ

The community event promotes living wholesomely through healthy food choices.

Sự kiện cộng đồng khuyến khích sống lành mạnh qua lựa chọn thực phẩm tốt.

Many people do not eat wholesomely at social gatherings.

Nhiều người không ăn uống lành mạnh tại các buổi tụ họp xã hội.

How can we encourage others to live wholesomely in our society?

Chúng ta có thể khuyến khích người khác sống lành mạnh trong xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wholesomely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wholesomely

Không có idiom phù hợp