Bản dịch của từ Whore trong tiếng Việt

Whore

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whore (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gái điếm.

Simple past and past participle of whore.

Ví dụ

She whored herself to pay for her IELTS course.

Cô ấy đã bán dâm để trả tiền cho khóa học IELTS của mình.

He didn't whore himself out for success in the IELTS exam.

Anh ấy không bán dâm để thành công trong kỳ thi IELTS.

Did they whore themselves to afford IELTS tutoring sessions?

Họ có bán dâm để có khả năng chi trả các buổi học tư vấn IELTS không?

Dạng động từ của Whore (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whoring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whore

Không có idiom phù hợp