Bản dịch của từ Whore trong tiếng Việt
Whore

Whore (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gái điếm.
Simple past and past participle of whore.
She whored herself to pay for her IELTS course.
Cô ấy đã bán dâm để trả tiền cho khóa học IELTS của mình.
He didn't whore himself out for success in the IELTS exam.
Anh ấy không bán dâm để thành công trong kỳ thi IELTS.
Did they whore themselves to afford IELTS tutoring sessions?
Họ có bán dâm để có khả năng chi trả các buổi học tư vấn IELTS không?
Dạng động từ của Whore (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whoring |
Họ từ
Từ “whore” có nghĩa là gái mại dâm, thường được dùng để chỉ người phụ nữ thực hiện hoạt động tình dục đổi lấy tiền. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này có thể mang tính chất xúc phạm và phê phán. Ở Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng, nhưng trong văn hóa và ngữ cảnh, mức độ gây cảm xúc tiêu cực có thể khác nhau. Phát âm ở Anh là /hɔːr/ và ở Mỹ là /hɔr/, tương tự trong viết, nhưng sự châm biếm hay cười nhạo khi sử dụng có thể thay đổi.
Từ "whore" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hwore", có nghĩa là "người ngủ với nhiều người". Gốc từ này được liên kết với tiếng Đức cổ "wōra", chỉ hành vi tình dục thương mại. Trong lịch sử, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, phản ánh sự kỳ thị xã hội đối với những người thực hiện nghề mại dâm. Ngày nay, từ "whore" vẫn giữ nguyên tông sắc tiêu cực, thể hiện sự phân biệt giới tính và chỉ trích những hành vi được coi là mất phẩm giá.
Từ "whore" thường được sử dụng trong các bối cảnh tiêu cực và có thể gây xúc phạm, liên quan đến ngành mại dâm và dựa trên các định kiến xã hội. Trong bài kiểm tra IELTS, việc sử dụng từ này hiếm gặp ở cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất nhạy cảm và tiêu cực của nó. Từ "whore" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xã hội, văn hóa hoặc đạo đức, nhưng thường không được khuyến khích trong các ngữ cảnh học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp