Bản dịch của từ Whores trong tiếng Việt
Whores
Whores (Noun)
Một gái mại dâm.
A female prostitute.
Some people believe that legalizing prostitution can protect whores.
Một số người tin rằng việc hợp pháp hóa mại dâm có thể bảo vệ những người phụ nữ điếm.
There is a stigma attached to being a whore in many societies.
Có một vẻ vết xấu gắn liền với việc làm một người phụ nữ điếm trong nhiều xã hội.
Are whores victims of circumstance or do they choose this profession?
Những người phụ nữ điếm có phải là nạn nhân của hoàn cảnh hay họ chọn nghề này không?
Dạng danh từ của Whores (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whore | Whores |
Whores (Verb)
Some women in desperate situations may resort to whores for survival.
Một số phụ nữ trong tình huống tuyệt vọng có thể phải bán dâm để sống sót.
It is not uncommon for individuals to judge those who whores harshly.
Không hiếm người ta phê phán nghiêm khắc những người bán dâm.
Do you think society should provide more support for those who whores?
Bạn có nghĩ xã hội nên cung cấp hơn nữa hỗ trợ cho những người bán dâm không?
Dạng động từ của Whores (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whoring |