Bản dịch của từ Wide eyed trong tiếng Việt
Wide eyed
Wide eyed (Adjective)
The children were wide eyed at the colorful parade yesterday.
Những đứa trẻ đã mở to mắt trước cuộc diễu hành đầy màu sắc hôm qua.
She was not wide eyed during the serious discussion on poverty.
Cô ấy không mở to mắt trong cuộc thảo luận nghiêm túc về nghèo đói.
Were the students wide eyed when they saw the famous speaker?
Các sinh viên có mở to mắt khi thấy diễn giả nổi tiếng không?
Wide eyed (Phrase)
The children were wide-eyed at the colorful parade in New York.
Những đứa trẻ mắt mở to trước cuộc diễu hành đầy màu sắc ở New York.
She was not wide-eyed when she heard the sad news about poverty.
Cô ấy không mở to mắt khi nghe tin buồn về nghèo đói.
Are you wide-eyed about the new social changes in our community?
Bạn có mở to mắt về những thay đổi xã hội mới trong cộng đồng không?
Cụm từ "wide-eyed" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc của một người, biểu hiện sự ngạc nhiên, háo hức hoặc ngây thơ. Trong tiếng Anh, "wide-eyed" không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự. Những người có ánh mắt "wide-eyed" thường thể hiện sự kinh ngạc trước một khám phá hoặc một tình huống bất ngờ, phản ánh sự tò mò và ngây thơ trong cuộc sống.
Cụm từ "wide-eyed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần đầu "wide" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wīd", có nghĩa là "rộng". Phần "eyed" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "eye", liên quan đến từ gốc Anglo-Saxon "eag". Cụm từ này thường diễn tả trạng thái người có đôi mắt mở lớn, thể hiện sự ngạc nhiên, tò mò hay tính ngây thơ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thu hút và hứng thú mạnh mẽ đối với thế giới xung quanh.
Cụm từ "wide-eyed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự ngạc nhiên hoặc hứng thú, đặc biệt trong văn chương hoặc các bài luận thể hiện cảm xúc. "Wide-eyed" thường liên quan đến những tình huống trẻ em khám phá thế giới hoặc phản ứng trước điều gì đó mới mẻ, tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về một tâm trạng tò mò và ngạc nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp