Bản dịch của từ Widely known trong tiếng Việt
Widely known
Widely known (Adjective)
Được nhiều người nhận ra; nổi tiếng.
Recognizable by many people famous.
Facebook is a widely known social media platform for connecting people.
Facebook là một nền tảng mạng xã hội nổi tiếng để kết nối mọi người.
Instagram is not widely known in rural areas of Vietnam.
Instagram không được nhiều người biết đến ở vùng nông thôn Việt Nam.
Is TikTok widely known among teenagers in your community?
TikTok có được nhiều người biết đến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?
Widely known (Adverb)
Social media is widely known for connecting people around the world.
Mạng xã hội được nhiều người biết đến vì kết nối mọi người trên thế giới.
Social issues are not widely known in many rural areas.
Các vấn đề xã hội không được nhiều người biết đến ở nhiều vùng nông thôn.
Is climate change widely known among high school students today?
Liệu biến đổi khí hậu có được nhiều học sinh trung học biết đến không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp