Bản dịch của từ Widely known trong tiếng Việt
Widely known

Widely known (Adjective)
Được nhiều người nhận ra; nổi tiếng.
Recognizable by many people famous.
Facebook is a widely known social media platform for connecting people.
Facebook là một nền tảng mạng xã hội nổi tiếng để kết nối mọi người.
Instagram is not widely known in rural areas of Vietnam.
Instagram không được nhiều người biết đến ở vùng nông thôn Việt Nam.
Is TikTok widely known among teenagers in your community?
TikTok có được nhiều người biết đến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?
Widely known (Adverb)
Social media is widely known for connecting people around the world.
Mạng xã hội được nhiều người biết đến vì kết nối mọi người trên thế giới.
Social issues are not widely known in many rural areas.
Các vấn đề xã hội không được nhiều người biết đến ở nhiều vùng nông thôn.
Is climate change widely known among high school students today?
Liệu biến đổi khí hậu có được nhiều học sinh trung học biết đến không?
Cụm từ "widely known" được sử dụng để chỉ một điều gì đó được nhiều người biết đến, thường có tính chất phổ biến và có sức ảnh hưởng rộng rãi. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "widely known" có thể chỉ ra sự công nhận trong các lĩnh vực cụ thể, như văn hóa, khoa học hoặc chính trị. Cụm từ này thường được dùng trong các bài viết chính thức và nghiên cứu để nhấn mạnh mức độ nhận thức hoặc sự công nhận của một đối tượng hoặc sự kiện.
Cụm từ "widely known" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "widely" xuất phát từ từ nguyên "wide", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīd", nghĩa là "rộng lớn". Từ "known" lại được hình thành từ động từ "know", bắt nguồn từ tiếng Hê-bơ-rơ "gnō" trong tiếng Latinh "cognoscere", có nghĩa là "biết". Kết hợp lại, cụm "widely known" chỉ đến mức độ phổ biến của kiến thức hoặc thông tin, thể hiện sự thừa nhận rộng rãi trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "widely known" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi yêu cầu người nói phải diễn đạt những khái niệm phổ quát hoặc thông tin công khai. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn viết và đọc để mô tả những sự kiện, cá nhân hoặc ý tưởng đã được công nhận rộng rãi. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng để nhấn mạnh độ phổ cập hoặc sự nổi tiếng của một sự vật, sự việc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp