Bản dịch của từ Widely known trong tiếng Việt

Widely known

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widely known (Adjective)

wˈaɪdli noʊn
wˈaɪdli noʊn
01

Được nhiều người nhận ra; nổi tiếng.

Recognizable by many people famous.

Ví dụ

Facebook is a widely known social media platform for connecting people.

Facebook là một nền tảng mạng xã hội nổi tiếng để kết nối mọi người.

Instagram is not widely known in rural areas of Vietnam.

Instagram không được nhiều người biết đến ở vùng nông thôn Việt Nam.

Is TikTok widely known among teenagers in your community?

TikTok có được nhiều người biết đến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?

Widely known (Adverb)

wˈaɪdli noʊn
wˈaɪdli noʊn
01

Bởi nhiều người ở nhiều nơi.

By many people in many places.

Ví dụ

Social media is widely known for connecting people around the world.

Mạng xã hội được nhiều người biết đến vì kết nối mọi người trên thế giới.

Social issues are not widely known in many rural areas.

Các vấn đề xã hội không được nhiều người biết đến ở nhiều vùng nông thôn.

Is climate change widely known among high school students today?

Liệu biến đổi khí hậu có được nhiều học sinh trung học biết đến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Widely known cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widely known

Không có idiom phù hợp