Bản dịch của từ Widger trong tiếng Việt

Widger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widger (Noun)

ˈwɪ.dʒɚ
ˈwɪ.dʒɚ
01

Một cái thìa dùng trong làm vườn để cấy cây con.

A spatula used in gardening to transplant seedlings.

Ví dụ

The gardener used a widger to transplant the flowers into new pots.

Người làm vườn đã dùng một cái widger để chuyển hoa vào chậu mới.

They did not have a widger for planting the vegetable seedlings.

Họ không có cái widger để trồng cây giống rau.

Did you see the widger at the community garden last weekend?

Bạn có thấy cái widger ở vườn cộng đồng cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/widger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widger

Không có idiom phù hợp