Bản dịch của từ Widger trong tiếng Việt
Widger

Widger (Noun)
Một cái thìa dùng trong làm vườn để cấy cây con.
A spatula used in gardening to transplant seedlings.
The gardener used a widger to transplant the flowers into new pots.
Người làm vườn đã dùng một cái widger để chuyển hoa vào chậu mới.
They did not have a widger for planting the vegetable seedlings.
Họ không có cái widger để trồng cây giống rau.
Did you see the widger at the community garden last weekend?
Bạn có thấy cái widger ở vườn cộng đồng cuối tuần trước không?
"Widger" là một thuật ngữ ít gặp trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình và phát triển phần mềm. Trong các tài liệu kỹ thuật, "widger" không có phiên bản tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ độc lập, mà thường xuất hiện trong những ngữ cảnh cụ thể liên quan đến trái nghiệm phần mềm. Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này dường như không được công nhận rộng rãi, cần thêm nghiên cứu để xác định ngữ cảnh và ứng dụng chính xác của nó trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Từ "widger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vigiāre", nghĩa là "canh gác, theo dõi". Trong lịch sử, "widger" thường được dùng để chỉ một công cụ trong ngành in ấn, nhằm điều chỉnh và giữ các khuôn chữ cố định. Sự phát triển của từ này từ một khái niệm về giám sát, bảo đảm tính chính xác trong sản xuất, đã dẫn đến nghĩa hiện tại dành cho các dụng cụ tương tự trong công nghệ hiện đại, phản ánh sự phát triển từ bản chất giám sát sang chức năng hỗ trợ trực tiếp trong quá trình sản xuất.
Từ "widger" không phải là một từ thường thấy trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và máy tính, chủ yếu để chỉ một công cụ hoặc phương pháp hỗ trợ lập trình viên trong việc quản lý mã nguồn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ thông tin hoặc trong tài liệu giáo dục liên quan đến lập trình.