Bản dịch của từ Spatula trong tiếng Việt

Spatula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spatula (Noun)

spˈætʃələ
spˈætʃʊlə
01

Dụng cụ có lưỡi rộng, phẳng, cùn, dùng để trộn và rải đồ, đặc biệt là trong nấu ăn và sơn.

An implement with a broad flat blunt blade used for mixing and spreading things especially in cooking and painting.

Ví dụ

She used a spatula to spread the icing on the cake.

Cô ấy đã sử dụng cái xẻng để phết kem lên bánh.

The chef grabbed a spatula to flip the pancakes.

Đầu bếp đã nhanh chóng lấy cái xẻng để lật bánh kếp.

He needed a spatula to mix the colors for his painting.

Anh ấy cần một cái xẻng để trộn màu cho bức tranh của mình.

02

Một dụng cụ bằng gỗ hoặc kim loại mỏng, phẳng dùng trong kiểm tra y tế, để giữ lưỡi hoặc lấy mẫu tế bào.

A thin flat wooden or metal instrument used in medical examinations for holding down the tongue or taking cell samples.

Ví dụ

The doctor used a spatula to take a cell sample.

Bác sĩ đã sử dụng một cái dĩa để lấy mẫu tế bào.

During the medical examination, the spatula was sterilized beforehand.

Trong quá trình kiểm tra y tế, cái dĩa đã được tiệt trùng trước.

The nurse handed the spatula to the doctor for the examination.

Y tá đã đưa cái dĩa cho bác sĩ để kiểm tra.

Dạng danh từ của Spatula (Noun)

SingularPlural

Spatula

Spatulas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spatula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spatula

Không có idiom phù hợp