Bản dịch của từ Widthways trong tiếng Việt

Widthways

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widthways (Adverb)

01

Theo hướng song song với chiều rộng của vật.

In a direction parallel with a things width.

Ví dụ

The park was designed widthways to accommodate more visitors during events.

Công viên được thiết kế theo chiều ngang để chứa nhiều khách hơn trong sự kiện.

The benches are not arranged widthways, making it hard to socialize.

Các ghế không được sắp xếp theo chiều ngang, khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.

Are the tables set widthways for the community gathering next week?

Các bàn có được sắp xếp theo chiều ngang cho buổi gặp gỡ cộng đồng tuần tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Widthways cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widthways

Không có idiom phù hợp