Bản dịch của từ Widthways trong tiếng Việt
Widthways

Widthways (Adverb)
The park was designed widthways to accommodate more visitors during events.
Công viên được thiết kế theo chiều ngang để chứa nhiều khách hơn trong sự kiện.
The benches are not arranged widthways, making it hard to socialize.
Các ghế không được sắp xếp theo chiều ngang, khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.
Are the tables set widthways for the community gathering next week?
Các bàn có được sắp xếp theo chiều ngang cho buổi gặp gỡ cộng đồng tuần tới không?
Từ "widthways" là một trạng từ chỉ phương hướng, có nghĩa là di chuyển hoặc nằm ngang, theo chiều rộng. Từ này phổ biến trong tiếng Anh Brit nhưng ít gặp trong tiếng Anh Mỹ, nơi thường sử dụng từ "sideways" để diễn tả sự chuyển động theo chiều ngang. Trong văn viết, "widthways" được coi là từ chuyên ngành hoặc ít sử dụng hơn, và có thể không được hiểu rộng rãi trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ.
Từ "widthways" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "width" (chiều rộng) và hậu tố "-ways", nghĩa là "theo chiều". Nguồn gốc từ "width" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wiðe", có liên quan đến từ gốc Latin "latus", chỉ chiều rộng. Qua thời gian, "widthways" được sử dụng để chỉ hướng hoặc vị trí theo chiều rộng. Cách dùng này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và sự thay đổi trong cách diễn đạt không gian.
Từ "widthways" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả chiều rộng hoặc hướng di chuyển ngang, chẳng hạn như trong ngành xây dựng hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các tài liệu mô tả kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng, liên quan đến sự bố trí không gian hoặc vị trí trong một thiết kế nào đó.