Bản dịch của từ Widthways trong tiếng Việt
Widthways
Adverb
Widthways (Adverb)
Ví dụ
The park was designed widthways to accommodate more visitors during events.
Công viên được thiết kế theo chiều ngang để chứa nhiều khách hơn trong sự kiện.
The benches are not arranged widthways, making it hard to socialize.
Các ghế không được sắp xếp theo chiều ngang, khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.
Are the tables set widthways for the community gathering next week?
Các bàn có được sắp xếp theo chiều ngang cho buổi gặp gỡ cộng đồng tuần tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Widthways
Không có idiom phù hợp