Bản dịch của từ Wienerwurst trong tiếng Việt
Wienerwurst

Wienerwurst (Noun)
At the picnic, we enjoyed wienerwurst with mustard and onions.
Tại buổi picnic, chúng tôi đã thưởng thức wienerwurst với mù tạt và hành.
We did not serve wienerwurst at the birthday party last week.
Chúng tôi đã không phục vụ wienerwurst tại bữa tiệc sinh nhật tuần trước.
Did you try the wienerwurst at the food festival last month?
Bạn đã thử wienerwurst tại lễ hội ẩm thực tháng trước chưa?
Họ từ
Wienerwurst là một từ tiếng Đức, chỉ loại xúc xích nhỏ, thường được chế biến từ thịt heo hoặc bò, có nguồn gốc từ Vienna, Áo. Trong tiếng Anh, "wiener" thường chỉ xúc xích lợn, còn "wurst" nghĩa là xúc xích. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn cảnh ẩm thực, người Mỹ thường sử dụng hơn với nghĩa thông thường là xúc xích hot dog. Bản chất từ này thể hiện sự ảnh hưởng của ẩm thực Áo đối với văn hóa ẩm thực phổ quát.
Từ "wienerwurst" có nguồn gốc từ tiếng Đức, kết hợp giữa "Wien" (Vienna) và "Wurst" (xúc xích). Xuất hiện vào thế kỷ 19, từ này chỉ các loại xúc xích dài, mỏng, thường được làm từ thịt heo hoặc bò. Từ nguyên này phản ánh rõ nét văn hóa ẩm thực của Vienna, nơi mà món ăn này đã trở thành biểu tượng. Sự chuyển dịch nghĩa từ chỉ địa danh và sản phẩm cụ thể sang một thuật ngữ chung cho xúc xích cũng cho thấy sự phát triển của ẩm thực châu Âu.
Từ "wienerwurst" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù của nó liên quan đến ẩm thực Đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, đặc biệt là khi nói về xúc xích và các món ăn truyền thống. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các văn bản về ẩm thực và văn hóa ẩm thực, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày ngoài môi trường liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp