Bản dịch của từ Wifely trong tiếng Việt
Wifely

Wifely (Adjective)
Của, phù hợp, liên quan đến, hoặc đặc điểm của một người vợ.
Of befitting pertaining to or characteristic of a wife.
She displayed wifely devotion to her husband throughout their marriage.
Cô ấy thể hiện sự sùng đạo vợ chồng suốt cuộc hôn nhân.
The couple's wifely bond was evident in their shared responsibilities at home.
Mối liên kết vợ chồng của cặp đôi được thể hiện rõ qua trách nhiệm chung tại nhà.
Her wifely duties included caring for the children and managing the household.
Công việc vợ chồng của cô ấy bao gồm chăm sóc con cái và quản lý nhà cửa.
Họ từ
Từ "wifely" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả những đặc điểm, hành vi hoặc trách nhiệm thường liên quan đến vợ trong mối quan hệ hôn nhân. Thuật ngữ này thường sử dụng để mô tả các phẩm chất như sự chăm sóc, nuôi dưỡng và hỗ trợ trong gia đình. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, tần suất sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "wifely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wif", có nghĩa là "vợ", xuất phát từ Proto-Germanic *wifō, liên quan đến tiếng Đức "Weib". Gốc từ này phản ánh vai trò truyền thống của người phụ nữ trong gia đình. Qua thời gian, nghĩa của "wifely" phát triển để chỉ những đặc điểm, đức tính hay hành động điển hình của một người vợ. Hiện nay, từ này thường chỉ những trách nhiệm và vai trò truyền thống của phụ nữ trong hôn nhân.
Từ "wifely" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh viết và nói, nơi mô tả vai trò và phẩm chất của người phụ nữ trong gia đình. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc hành vi được xem là phù hợp cho vợ, chẳng hạn trong văn học, truyền thông hoặc khi thảo luận về các giá trị văn hóa và xã hội. Sự sử dụng của nó phản ánh những quan niệm truyền thống về giới tính và vai trò gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

