Bản dịch của từ Wiggle trong tiếng Việt
Wiggle

Wiggle (Noun)
The toddler's wiggle caught everyone's attention at the party.
Động tác ngọ nguậy của đứa trẻ mới biết đi đã thu hút sự chú ý của mọi người trong bữa tiệc.
Her wiggle on the dance floor was the highlight of the event.
Động tác ngọ nguậy của cô ấy trên sàn nhảy là điểm nổi bật của sự kiện.
The wiggle of excitement in the room signaled the start of festivities.
Sự lắc lư phấn khích trong phòng báo hiệu sự bắt đầu của lễ hội.
Wiggle (Verb)
She wiggled her way through the crowded dance floor.
Cô ngọ nguậy qua sàn nhảy đông đúc.
The children giggled and wiggled in their seats during storytime.
Bọn trẻ cười khúc khích và ngọ nguậy trên ghế trong giờ kể chuyện.
He wiggled his fingers to get the baby's attention.
Anh ngọ nguậy ngón tay để thu hút sự chú ý của em bé.
Dạng động từ của Wiggle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wiggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wiggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wiggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wiggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wiggling |
Họ từ
Từ "wiggle" được định nghĩa là di chuyển một cách khéo léo, thường là bằng cách lắc lư hoặc vặn vẹo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ hành động di chuyển của cơ thể hoặc đồ vật một cách linh hoạt. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng "wiggle" tương tự nhưng có thể kèm theo ngữ cảnh cụ thể hơn về sự vui tươi. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa nhưng có thể khác nhau về sắc thái diễn đạt trong văn viết và nói.
Từ "wiggle" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh trung cổ "wiggel", có nghĩa là "nhúc nhích". Gốc Latin của từ này là "vagari", có nghĩa là "lang thang" hoặc "di chuyển không ổn định". Qua thời gian, "wiggle" diễn tả hành động di chuyển nhẹ nhàng, lắc lư hoặc quần quật, thường liên quan đến các chuyển động không theo quy tắc. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên bản chất của sự chuyển động linh hoạt và không ổn định.
Từ "wiggle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi cử, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Nói và Viết khi miêu tả hành động di chuyển nhẹ nhàng hoặc không ổn định. Ngoài ra, "wiggle" cũng thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như khi mô tả chuyển động của trẻ nhỏ, hoặc trong ngữ cảnh khoa học khi nói đến cử động của động vật hay vật thể nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp