Bản dịch của từ Wiggle trong tiếng Việt

Wiggle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiggle (Noun)

wˈɪgl̩
wˈɪgl̩
01

Một chuyển động lắc lư.

A wiggling movement.

Ví dụ

The toddler's wiggle caught everyone's attention at the party.

Động tác ngọ nguậy của đứa trẻ mới biết đi đã thu hút sự chú ý của mọi người trong bữa tiệc.

Her wiggle on the dance floor was the highlight of the event.

Động tác ngọ nguậy của cô ấy trên sàn nhảy là điểm nổi bật của sự kiện.

The wiggle of excitement in the room signaled the start of festivities.

Sự lắc lư phấn khích trong phòng báo hiệu sự bắt đầu của lễ hội.

Wiggle (Verb)

wˈɪgl̩
wˈɪgl̩
01

Di chuyển hoặc gây ra chuyển động lên xuống hoặc từ bên này sang bên kia bằng những chuyển động nhỏ và nhanh.

Move or cause to move up and down or from side to side with small rapid movements.

Ví dụ

She wiggled her way through the crowded dance floor.

Cô ngọ nguậy qua sàn nhảy đông đúc.

The children giggled and wiggled in their seats during storytime.

Bọn trẻ cười khúc khích và ngọ nguậy trên ghế trong giờ kể chuyện.

He wiggled his fingers to get the baby's attention.

Anh ngọ nguậy ngón tay để thu hút sự chú ý của em bé.

Dạng động từ của Wiggle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wiggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wiggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wiggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wiggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wiggling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wiggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wiggle

Không có idiom phù hợp